SÁCH NẤU ĂN DƯỠNG SINH OHSAWA - Trang 175

Sách Nấu Ăn Dưỡng Sinh Ohsawa | 165

B

B

n

n

S

S

ơ

ơ

L

L

ư

ư

c

c

Â

Â

m

m

D

D

ư

ư

ơ

ơ

n

n

g

g

T

T

h

h

c

c

V

V

t

t


Âm

Li Tâm

Dương

Hướng Tâm

Môi trường Nóng,

nhiệt đới Lạnh, hàn đới

Mùa màng

Mọc nhiều
vào Xuân, Hạ

Mọc nhiều
vào Thu, Đông

Đất Nhiều nước

và trầm tích

56

Khô nhiều
và núi lửa

Phương hướng Mọc thẳng lên,

mọc ngang dưới mặt đất

Mọc thẳng xuống,
mọc ngang trên mặt đất

Tốc độ

Mọc mau

Mọc chậm

Độ lớn Lớn hơn,

lan rộng hơn

Nhỏ hơn,
thu hẹp lại

Độ cao

Cao hơn Thấp hơn

Kết cấu Mềm hơn Cứng hơn
Hàm lượng nước

Ẩm ướt hơn Khô

hơn

Màu sắc

Tím – lục – xanh – vàng – nâu – cam – đỏ

Mùi vị

Nặng mùi

Nhẹ mùi

Hương vị

Cay – chua – ngọt – mặn – đắng

Thành phần hóa
học

Nhiều
Potassium (K) hơn

Nhiều
Sodium (Na) hơn

Thành phần dinh
dưỡng

Chất béo – protein – carbohydrate – chất khoáng

Thời gian nấu Ngắn Lâu



56

Trầm tích: Sedimentary.

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.