Sách Nấu Ăn Dưỡng Sinh Ohsawa | 165
B
B
ả
ả
n
n
S
S
ơ
ơ
L
L
ư
ư
ợ
ợ
c
c
Â
Â
m
m
D
D
ư
ư
ơ
ơ
n
n
g
g
T
T
h
h
ự
ự
c
c
V
V
ậ
ậ
t
t
Âm
Li Tâm
Dương
Hướng Tâm
Môi trường Nóng,
nhiệt đới Lạnh, hàn đới
Mùa màng
Mọc nhiều
vào Xuân, Hạ
Mọc nhiều
vào Thu, Đông
Đất Nhiều nước
và trầm tích
56
Khô nhiều
và núi lửa
Phương hướng Mọc thẳng lên,
mọc ngang dưới mặt đất
Mọc thẳng xuống,
mọc ngang trên mặt đất
Tốc độ
Mọc mau
Mọc chậm
Độ lớn Lớn hơn,
lan rộng hơn
Nhỏ hơn,
thu hẹp lại
Độ cao
Cao hơn Thấp hơn
Kết cấu Mềm hơn Cứng hơn
Hàm lượng nước
Ẩm ướt hơn Khô
hơn
Màu sắc
Tím – lục – xanh – vàng – nâu – cam – đỏ
Mùi vị
Nặng mùi
Nhẹ mùi
Hương vị
Cay – chua – ngọt – mặn – đắng
Thành phần hóa
học
Nhiều
Potassium (K) hơn
Nhiều
Sodium (Na) hơn
Thành phần dinh
dưỡng
Chất béo – protein – carbohydrate – chất khoáng
Thời gian nấu Ngắn Lâu
56
Trầm tích: Sedimentary.