Banda thở mạnh một cái, nói khe khẽ, “Một ngày kia tôi sẽ kể cho con cháu
tôi nghe về chuyện này. Anh có nghĩ rằng chúng sẽ tin tôi không?”.
Cả hai cười to lên cho đến khi nước mắt ràn rụa trên mặt.
Vào xế trưa hôm ấy, Jamie kiểm tra lại chiếc đồng hồ đeo tay của mình,
“Chúng mình sẽ ở ngoài khơi bãi bể kim cương vào lúc nửa đêm. Mặt trời
mọc vào lúc sáu giờ mười lăm. Như vậy mình có bốn giờ để nhặt kim
cương và hai giờ để ra bể trở lại không ai trông thấy nữa. Bốn giờ có đủ
không, Banda?”.
“Một trăm người cũng không thể sống đủ lâu để tiêu cho hết số kim cương
anh nhặt được trong bốn giờ đồng hồ trên bãi bể đấy”. Anh chỉ hy vọng
sống đủ lâu để nhặt số kim cương ấy…
Hai người cứ thế rong buồm đi về hướng bắc trong thời gian còn lại của
ngày hôm ấy, nhờ gió và thuỷ triều. Đến chiều tối, một hòn đảo nhỏ hiện ra
lù lù trước mặt. Nó có chu vi không quá hai trăm mét. Khi họ lại gần, mùi
cay xè của chất “ammoniac” xông lên rất mạnh, khiến họ chảy nước mắt.
Jamie hiểu vì sao không có ai ở nơi này. Mùi hôi thật là khó chịu nhưng đó
là nơi an toàn nhất để nấp, chờ đợi cho đến khi trời tối hẳn. Jamie điều
chỉnh cánh buồm khiến cho chiếc bè chạm phải bờ đá của hòn đảo thấp.
Banda buộc chặt chiếc bè lại rồi cả hai bước lên bờ. Toàn thể hòn đảo như
bị phủ đầy bởi hàng triệu con chim: sếu, bồ nông, chim cụt, hồng hạc. Bầu
không khí dày đặc, ồn ào, rất khó thở. Đi được chừng một chục bước, họ
dẫm lên một lớp phân chim cao đến tận bắp vế.
“Mình trở lại bè đi”, Jamie hổn hển nói.
Banda bước theo anh không nói một lời nào.
Họ vừa mới quay trở lại để đi trở về thì một đàn bồ nông cất cánh bay lên,
để lộ ra một khoảng trống trên đất. Có ba xác người nằm đấy. Không biết
họ đã chết bằng cách nào. Xác họ được giữ nguyên vẹn nhờ chất ammoniac
trong không khí, và tóc họ đã trở thành màu đỏ sáng.
Một phút sau, Jamie và Banda trở lại bè, cho nó hướng ra biển khơi.
Họ cho bè đỗ ngoài khơi, hạ buồm xuống và chờ đợi.
“Mình ở lại đây cho đến khuya, rồi sẽ đi vào”.
Cả hai ngồi bên nhau trong im lặng, mỗi người chuẩn bị cho những gì sắp