chứ không chỉ nghi ngờ rằng ai đó đã phạm tội. Bộ luật Mông Cổ
năm 1291 viết rằng quan lại phải “trước hết dùng lý trí để phân tích
và suy đoán, không được tùy tiện dùng nhục hình.” Trong khi đó,
cùng thời điểm mà người Mông Cổ đang bắt đầu giới hạn hình thức
tra tấn, cả nhà thờ và chính quyền ở châu Âu đều thông qua đạo
luật cho phép dùng nhục hình cho nhiều tội danh khác nhau mà
không cần chứng cứ. Khác với các hình thức nhục hình dã man như
kéo xác trên giá, bị bánh xe đè nát, bị đóng đinh, hay bị đốt theo
nhiều cách khác nhau thường thấy ở các nước khác, người Mông
Cổ chỉ cho dùng gậy đánh.
Sự nương nhẹ của luật Mông Cổ và tập quán văn hóa thảo
nguyên còn thể hiện ở nhiều khía cạnh kỳ lạ khác. Quan lại Trung
Hoa thường xăm tội tù nhân lên trán để in dấu tội lỗi vĩnh viễn. Vì
người Mông Cổ coi vùng trán là nơi trú ngụ của tâm hồn, họ yêu cầu
rằng ngay cả trán của phạm nhân cũng không thể bị làm nhục. Triều
đình Mông Cổ cho phép việc xăm tội ở những nơi đó là tục lệ,
nhưng quy định rằng hình xăm phải ở trên bắp tay với hai lần phạm
tội đầu và lên cổ với lần thứ ba, nhưng không bao giờ được ở trên
trán. Họ không cho phép hình phạt này lan tới những nơi khác hay
tới những dân tộc thiểu số chưa có tục lệ này. Thay vì viết tội lỗi lên
người, quan lại Mông Cổ muốn viết tội lỗi lên tường trước cửa nhà
kẻ phạm tội để cả cộng đồng canh chừng. Họ cũng ban hành hệ
thống quản giáo yêu cầu phạm nhân được thả phải báo cáo với
quan lại địa phương để họ xem xét lại hành vi của mình. Theo đúng
phương châm của người Mông Cổ về trách nhiệm nhóm, việc một