Đồng nhất, Khác biệt và tính Khác/Tồn tại-khác [Đức: Identität,
Differenz und Andersheit; Anh: identity, difference and otherness]
Những chữ tiếng Đức thông thường dùng để chỉ “sự đồng nhất” là
derselbe, dieselbe, dasselbe. Những chữ này biểu thị sự đồng nhất về số
lượng lẫn về chất lượng. (Giống như tiếng Anh, tiếng Đức cũng dùng
những cách nói quanh co, chẳng hạn ein und derselbe/Anh: one and the
same [cùng một thứ] để phân biệt sự giống nhau về số lượng và chất
lượng). Tương phản với những chữ trên là ander (khác), chữ này được
dùng chỉ sự khác nhau cả về số lượng lẫn về chất lượng. Hegel thường
dùng derselbe, v.v., nhưng không bàn về nó trong Lô-gíc học. Ông bàn về
tính khác về chất dưới đề mục “TỒN TẠI-HIỆN CÓ”, ở đó “cái khác” là
tương phản với “cái gì đó” (das Etwas), và tính khác về số lượng dưới đề
mục “tồn tại-CHO MÌNH”, ở đó “cái khác” là tương phản với “cái Một”
(das Eins). Nhưng “cái khác” và “tính khác/tồn tại khác” (Anderssein) là
quan trọng xuyên suốt trong Lô-gíc học và hệ thống của ông xét như toàn
bộ, chẳng hạn TỰ-Ý-THỨC và TỰ DO cốt yếu là ở việc vượt qua tính
khác.
Nghiên cứu chính của Hegel về sự đồng nhất là trong “Học thuyết về
BẢN CHẤT” trong KHLG. Ở đó, ông du nhập [khái niệm] Identität (từ chữ
La-tinh idem, “đồng nhất/cùng một thứ”) cùng với tính từ “identisch”. Từ
này biểu thị chủ yếu sự đồng nhất về số lượng, dù trong tay của Hegel, chữ
này còn được dùng để chỉ sự giống nhau về chất, vì theo ông chính sự phân
biệt giữa sự đồng nhất về số lượng và sự đồng nhất về chất lượng là có vấn
đề và khó nắm bắt. Hegel thường thích dùng chữ Einheit (sự thống nhất,
nhất thể, từ chữ ein [một] và cũng là mạo từ bất định), vì ông muốn liên hệ
Identität với sự đồng nhất TRỪU TƯỢNG của GIÁC TÍNH. Tương phản
chính với Identität là Unterschied, một chữ chung nhất để chỉ “sự khác
biệt/sự phân biệt” (thường dịch sang tiếng Anh là difference hay