TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 628

(Cù Ngọc Phương dịch)

Chết (cái) và Bất tử (sự) / Tod und Unsterblichkeit / death and

immortality (tr.105)

(Đoàn Tiểu Long dịch)

Chiến tranh và Hòa bình / Krieg und Frieden / war and peace (tr.111)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Chủ thể và Chủ thể (tính) / Chủ quan (tính) / Subjekt und

Subjektivität / subject and subjectivity (tr.117)

(Cù Ngọc Phương dịch)

Chứng minh / Beweis / proof → Xem: Luận chứng và Chứng minh

(tr.121)

Cơ giới luận, Hóa học luận và Mục đích luận / Mechanismus,

Chemismus und Teleologie / mechanism, chemism and teleology (tr.121)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Cơ sở, Điều kiện và Giải thích (sự) / Grund, Bedingung und

Erklärung / ground, condition and explanation (tr. 126)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Cụ thể (tính, cái) / konkret, Konkret (das) / concrete → Xem: Trừu

tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.130)

Dân tộc và Quốc gia / Volk und Nation / people and nation (tr.131)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.