TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 629

Đại cương Bách khoa thư các Khoa học Triết học / Enzyklopädie

der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse / Encyclopaedia of the
Philosophical Sciences in Outline (tr.142)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Đẹp (cái) / Schönheit / beauty → Xem: Nghệ thuật, Đẹp (cái) và Mỹ

học (tr.146)

Định mệnh, Vận mệnh và Thiên hựu, Quan phòng / Schicksal,

Bestimmung und Vorsehung / fate, destiny and providence (tr.146)

(Trần Thị Ngân Hà dịch)

Định nghĩa / Definition / definition (tr.151)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Đối lập (sự, mặt, cái) / Gegensatz / opposition (tr.155)

(Cù Ngọc Phương dịch)

Đời sống Đạo đức và Tập tục / Sittlichkeit und Sitte / ethical life and

custom (tr.160)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Đối tượng / Gegenstand / object → Xem: Khách thể / Đối tượng /

Khách quan (sự, tính, cái) (tr.163)

Đồng nhất, Khác biệt và tính Khác, Tồn tại-khác / Identität,

Differenz und Andersheit / identity, difference and otherness (tr.163)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Duy tâm (thuyết, chủ nghĩa) / Idealismus / idealism (tr.136 )

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.