Đại cương Bách khoa thư các Khoa học Triết học / Enzyklopädie
der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse / Encyclopaedia of the
Philosophical Sciences in Outline (tr.142)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Đẹp (cái) / Schönheit / beauty → Xem: Nghệ thuật, Đẹp (cái) và Mỹ
học (tr.146)
Định mệnh, Vận mệnh và Thiên hựu, Quan phòng / Schicksal,
Bestimmung und Vorsehung / fate, destiny and providence (tr.146)
(Trần Thị Ngân Hà dịch)
Định nghĩa / Definition / definition (tr.151)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Đối lập (sự, mặt, cái) / Gegensatz / opposition (tr.155)
(Cù Ngọc Phương dịch)
Đời sống Đạo đức và Tập tục / Sittlichkeit und Sitte / ethical life and
custom (tr.160)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Đối tượng / Gegenstand / object → Xem: Khách thể / Đối tượng /
Khách quan (sự, tính, cái) (tr.163)
Đồng nhất, Khác biệt và tính Khác, Tồn tại-khác / Identität,
Differenz und Andersheit / identity, difference and otherness (tr.163)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Duy tâm (thuyết, chủ nghĩa) / Idealismus / idealism (tr.136 )