TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 631

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Hiện tượng, Vẻ ngoài, Ảo tượng, Ánh tượng và Ánh hiện /

Erscheinung, Schein und Scheinen / appearance, illusion and shining
(tr.194)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)

Hiệu thực / Wirklichkeit / actuality → Xem: Hiện thực / Hiệu thực

(tr.198)

Hình thức, Chất liệu và Nội dung / Form, Materie und Inhalt / form,

matter and content (tr.198)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) / Skeptizismus und

Stoizismus/Stoa / scepticism and stoicism (tr.202)

(Thánh Pháp dịch)

Hư vô (sự) / Nichts (das) / nothing → Xem: Tồn tại, Hư vô và Trở

thành (sự) (tr.208)

Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) / Stoizismus / stoicism → Xem: Hoài

nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) (tr.209)

Khách quan (tính, sự, cái) / Objektivität / objectivity → Xem: Khách

thể / Đối tượng / Khách quan (sự, tính, cái) (tr.209)

Khách thể, Đối tượng, Khách quan (sư, tính, cái) / Objekt und

Objektivität / object and objectivity (tr.209)

(Hoàng Phong Tuấn dịch)