(Đinh Hồng Phúc dịch)
Hiện tượng, Vẻ ngoài, Ảo tượng, Ánh tượng và Ánh hiện /
Erscheinung, Schein und Scheinen / appearance, illusion and shining
(tr.194)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Hiệu thực / Wirklichkeit / actuality → Xem: Hiện thực / Hiệu thực
(tr.198)
Hình thức, Chất liệu và Nội dung / Form, Materie und Inhalt / form,
matter and content (tr.198)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Hoài nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) / Skeptizismus und
Stoizismus/Stoa / scepticism and stoicism (tr.202)
(Thánh Pháp dịch)
Hư vô (sự) / Nichts (das) / nothing → Xem: Tồn tại, Hư vô và Trở
thành (sự) (tr.208)
Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) / Stoizismus / stoicism → Xem: Hoài
nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) (tr.209)
Khách quan (tính, sự, cái) / Objektivität / objectivity → Xem: Khách
thể / Đối tượng / Khách quan (sự, tính, cái) (tr.209)
Khách thể, Đối tượng, Khách quan (sư, tính, cái) / Objekt und
Objektivität / object and objectivity (tr.209)
(Hoàng Phong Tuấn dịch)