Khái niệm / Begriff / concept (tr.214)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Khoa học Lô-gíc (1812-16) / Wissenschaft der Logik (1812-16) /
Science of Logic (1812-16) (tr.219)
(Hoàng Phong Tuấn dịch)
Khoa học và Hệ thống / Wissenschaft und System / science and
system (tr.225)
(Nguyễn Trúc Phương dịch)
Kitô giáo / Christentum / Christianity → Xem: Thượng Đế / Thiên
Chúa và Kitô giáo (tr.230)
Kinh nghiệm và Thường nghiệm (cái) / Erfahrung und das
Empirische / experience and the empirical (tr.230)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Ký ức, Hồi tưởng, và Tưởng tượng (trí, óc) / Gedächtnis, Erinnerung
und Einbildung/Phantasie / memory, recollection and imagination (tr.233)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Lịch sử, Sử học / Geschichte, Historie / history (tr.238)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Lòng tin, Đức tin và Tư kiến / Glaube(n), und Meinung / belief, faith
and opinion (tr.242)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)