TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 632

Khái niệm / Begriff / concept (tr.214)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Khoa học Lô-gíc (1812-16) / Wissenschaft der Logik (1812-16) /

Science of Logic (1812-16) (tr.219)

(Hoàng Phong Tuấn dịch)

Khoa học và Hệ thống / Wissenschaft und System / science and

system (tr.225)

(Nguyễn Trúc Phương dịch)

Kitô giáo / Christentum / Christianity → Xem: Thượng Đế / Thiên

Chúa và Kitô giáo (tr.230)

Kinh nghiệm và Thường nghiệm (cái) / Erfahrung und das

Empirische / experience and the empirical (tr.230)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Ký ức, Hồi tưởng, và Tưởng tượng (trí, óc) / Gedächtnis, Erinnerung

und Einbildung/Phantasie / memory, recollection and imagination (tr.233)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Lịch sử, Sử học / Geschichte, Historie / history (tr.238)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Lòng tin, Đức tin và Tư kiến / Glaube(n), und Meinung / belief, faith

and opinion (tr.242)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)