TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 634

Ngoại tại hóa (sự) / Entäußerung / alienation → Xem: Tha hóa và

Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.280)

Ngôn ngữ / Sprache / language (tr.280)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Nhà nước / Staat / state (tr.285)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Nhân quả và Tương tác (tính, sự) / Kausalität und Wechselwirkung /

causality and reciprocity (tr.291)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)

Nhìn nhận, Thừa nhận, Công nhận (sự) / Anerkennung / recognition

and acknowledgement (tr.296)

(Đoàn Tiểu Long dịch)

Nhịp ba, Cặp ba (các) / Triaden / triads (tr.301)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Nội dung và Hình thức / Inhalt und Form / matter, content and form

Xem: Hình thức, Chất liệu và Nội dung (tr.305)

Phải là (cái) / Sollen / ought (tr.306)

(Cù Ngọc Phương dịch)

Phạm trù / Kategorie / category → Xem: Quy định (sự), (tính) (tr.310)

Phán đoán và Mệnh đề / Urteil und Satz / judgment and proposition

(tr.310)