TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 635

(Hoàng Phú Phương dịch)

Phân loại, Phân chia (sự) / Einteilung / classification, division

(tr.315)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Phản tư, Phản chiếu, Phản tỉnh (sự) / Reflexion / reflection (tr.319)

(Trương Trọng Hiếu dịch)

Pháp quyền, Pháp luật / Recht / right (tr.325)

(Cù Ngọc Phương dịch)

Phát triển (sự) / Entwicklung / development (tr.329)

(Lưu Quốc Khánh dịch)

Phổ biến, Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt, Đơn nhất (cái) / das

Allgemeine, das Besondere und das Einzelne / universal, particular and
individual (tr.332)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Phổ quát, Phổ biến (cái) / das Allgemeine / (the) universal → Xem:

Phổ biến/Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt / Đơn nhất (cái) (tr.338)

Phụ nữ / Frauen / women → Xem: Gia đình và Phụ nữ (tr.338)

Quy định (sự) và Quy định (tính) / Bestimmung und Bestimmtheit /

determination and determinateness (tr.339)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Quy luật, Luật và Quy tắc / Gesetz und Regel / law and rule (tr.343)