TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 637

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Tập san Phê phán Triết học / Kritisches Journal der Philosophie /

Critical Journal of Philosophy (CJP) (tr.384)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Tập tục / Sitte / custom → Xem: Đời sống Đạo đức và Tập tục (tr.389)

Tất yếu (tính, sự), Khả năng, Khả thể và Bất tất (tính, sự) /

Notwendigkeit, Möglichkeit und Kontingenz / necessity, possibility and
contingency (tr.389)

(Hoàng Phú Phương dịch)

Tha hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) / Entfremdung und

Entäußerung / alienation and estrangement (tr.393)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)

Thải hồi, Thủ tiêu, Vượt bỏ / Aufheben / sublation (tr.398)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Thiết định và Tiền giả định / Setzung und Vorraussetzung / positing

and presupposition (tr.401)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Thời gian, Không gian và Vĩnh hằng (sự) / Zeit, Raum, Ewigkeit /

time, space and eternity (tr.406)

(Đinh Hồng Phúc dịch)

Thủ tiêu (sự) / Negieren, Aufhebung / cancel, cancellation → Xem:

Vượt bỏ (sự) (tr.410)