(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Tập san Phê phán Triết học / Kritisches Journal der Philosophie /
Critical Journal of Philosophy (CJP) (tr.384)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Tập tục / Sitte / custom → Xem: Đời sống Đạo đức và Tập tục (tr.389)
Tất yếu (tính, sự), Khả năng, Khả thể và Bất tất (tính, sự) /
Notwendigkeit, Möglichkeit und Kontingenz / necessity, possibility and
contingency (tr.389)
(Hoàng Phú Phương dịch)
Tha hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) / Entfremdung und
Entäußerung / alienation and estrangement (tr.393)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Thải hồi, Thủ tiêu, Vượt bỏ / Aufheben / sublation (tr.398)
(Đinh Hồng Phúc dịch)
Thiết định và Tiền giả định / Setzung und Vorraussetzung / positing
and presupposition (tr.401)
(Đinh Hồng Phúc dịch)
Thời gian, Không gian và Vĩnh hằng (sự) / Zeit, Raum, Ewigkeit /
time, space and eternity (tr.406)
(Đinh Hồng Phúc dịch)
Thủ tiêu (sự) / Negieren, Aufhebung / cancel, cancellation → Xem:
Vượt bỏ (sự) (tr.410)