(Hoàng Phú Phương dịch)
Tội ác / Verbrechen / crime → Xem: Trừng phạt / Hình phạt và Tội ác
(tr.435)
Tôn giáo, Thần học và Triết học tôn giáo / Religion, Theologie und
Religionsphilosophie / religion, theology and philosophy of religion
(tr.435)
(Đinh Hồng Phúc dịch)
Tồn tại hiện có, nhất định, được quy định / Dasein / determinate
being → Xem: Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định / Tồn tại
nhất định / Tồn tại hiện có (tr.441)
Tồn tại, Hư vô và Trở thành (sự) / Sein, Nichts und Werden / being,
nothing and becoming (tr.441)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Trách nhiệm, Lỗi / Schuld / responsibility → Xem: Hành động, Hành
vi / Việc đã làm và Trách nhiệm / Lỗi (tr.445)
Tri giác, Cảm giác / Wahrnehmung, Empfindung / perception,
sensation → Xem: Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính (tr.445)
Tri thức / Biết, Nhận thức và Xác tín (sự) / Wissen, Erkenntnis und
Gewissheit / knowledge, cognition and certainty (tr.445)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Triết học / Philosophie / philosophy (tr.450)
(Cù Ngọc Phương dịch)