TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 641

Tự do (sự) / Freiheit / freedom (tr.481)

(Trần Thị Ngân Hà dịch)

Tư duy và Tư tưởng / Denken und Gedanken / thinking and thought

(tr.485)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)

Tự mình, Cho mình, Tự mình và Cho mình / an, für und an und für

sich / in, for, and in and for, itself, himself, ect. (tr.489)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Tự nhiên và Triết học Tự nhiên / Natur und Naturphilosophie / nature

and philosophy of nature (tr.495)

(Nguyễn Văn Sướng dịch)

Tương quan / Relation, Beziehung, Verhältnis, Zusammenhang /

relation (tr.500)

(Cù Ngọc Phương dịch)

Tương tác (tính, sự) / Wechselwirkung / reciprocity → Xem: Nhân

quả và Tương tác (tính, sự) (tr.504)

Tuyệt đối (tính, cái) / absolut, Absolute (das) / absolute (tr.505)

(Bùi Văn Nam Sơn dịch)

Văn hóa (sự Đào luyện) và Giáo dục / Bildung und Erziehung /

culture and education (tr.509)

(Tôn Nữ Thùy Dương dịch)