Tự do (sự) / Freiheit / freedom (tr.481)
(Trần Thị Ngân Hà dịch)
Tư duy và Tư tưởng / Denken und Gedanken / thinking and thought
(tr.485)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Tự mình, Cho mình, Tự mình và Cho mình / an, für und an und für
sich / in, for, and in and for, itself, himself, ect. (tr.489)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Tự nhiên và Triết học Tự nhiên / Natur und Naturphilosophie / nature
and philosophy of nature (tr.495)
(Nguyễn Văn Sướng dịch)
Tương quan / Relation, Beziehung, Verhältnis, Zusammenhang /
relation (tr.500)
(Cù Ngọc Phương dịch)
Tương tác (tính, sự) / Wechselwirkung / reciprocity → Xem: Nhân
quả và Tương tác (tính, sự) (tr.504)
Tuyệt đối (tính, cái) / absolut, Absolute (das) / absolute (tr.505)
(Bùi Văn Nam Sơn dịch)
Văn hóa (sự Đào luyện) và Giáo dục / Bildung und Erziehung /
culture and education (tr.509)
(Tôn Nữ Thùy Dương dịch)