TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 643

BẢNG CHỈ MỤC NỘI DUNG

ĐỨC - ANH - VIỆT

absolut, Absolute (das) / absolute / Tuyệt đối (tính, cái) (tr.505)

abstrakt, Abstrakte (das); konkret, Konkrete (das) / abstract and

concrete / Trừu tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.472)

an, für und an und für sich / in, for, and in and for, itself, himself,

ect. / Tự mình, Cho mình, Tự mình và Cho mình (tr.489)

Anerkennung / recognition and acknowledgement / Nhìn nhận, Thừa

nhận, Công nhận (sự) (tr.296)

Anschauung, Wahrnehmung, Empfindung und das Sinnliche /

intuition, perception, sensation and the sensory / Trực quan, Tri giác, Cảm
giác và cái Cảm tính (tr.457)

Ästhetik / aesthetics / Mỹ học → Xem: Nghệ thuật, Đẹp (cái) và Mỹ

học (tr.275)

Aufheben / sublation / Thải hồi, Thủ tiêu, Vượt bỏ (tr.398)

Aufhebung / annul, annulment / Thủ tiêu (sự) → Xem: Vượt bỏ (sự)

(tr.410)

Begriff / concept / Khái niệm (tr.214)

Bestimmung und Bestimmtheit / determination and determinateness /

Quy định (sự) và Quy định (tính) (tr.339)