TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 645

Denken und Gedanken / thinking and thought / Tư duy và Tư tưởng

(tr.485)

Dialektik / dialectic / Biện chứng (phép) (tr.80)

Ding und Sache / thing and subject-matter / Sự vật và Sự việc (tr.371)

Eigentum, Besitz und Person / property, possession and person / Sở

hữu (sự), Chiếm hữu (sự) và Nhân thân (tr.355)

Einteilung / classification, division / Phân loại, Phân chia (sự) (tr.315)

Empfindung / sensation / Cảm giác → Xem: Trực quan, Tri giác, Cảm

giác và cái Cảm tính (tr.457)

Empirische (das) / the empirical / Thường nghiệm (cái) → Xem: Kinh

nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.414)

Entäußerung / alienation / Ngoại tại hóa (sự) → Xem: Tha hóa và

Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.280)

Entäußerung / alienation / Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) → Xem:

Tha hóa và Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.522)

Entfremdung und Entäußerung / alienation and estrangement / Tha

hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) (tr.393)

Entwicklung / development / Phát triển (sự) (tr.329)

Enzyklopädie der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse /

Encyclopaedia of the Philosophical Sciences in Outline / Đại cương Bách
khoa thư các Khoa học Triết học (tr.142)

Erfahrung und das Empirische / experience and the empirical / Kinh

nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.230)

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.