Denken und Gedanken / thinking and thought / Tư duy và Tư tưởng
(tr.485)
Dialektik / dialectic / Biện chứng (phép) (tr.80)
Ding und Sache / thing and subject-matter / Sự vật và Sự việc (tr.371)
Eigentum, Besitz und Person / property, possession and person / Sở
hữu (sự), Chiếm hữu (sự) và Nhân thân (tr.355)
Einteilung / classification, division / Phân loại, Phân chia (sự) (tr.315)
Empfindung / sensation / Cảm giác → Xem: Trực quan, Tri giác, Cảm
giác và cái Cảm tính (tr.457)
Empirische (das) / the empirical / Thường nghiệm (cái) → Xem: Kinh
nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.414)
Entäußerung / alienation / Ngoại tại hóa (sự) → Xem: Tha hóa và
Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.280)
Entäußerung / alienation / Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) → Xem:
Tha hóa và Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.522)
Entfremdung und Entäußerung / alienation and estrangement / Tha
hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) (tr.393)
Entwicklung / development / Phát triển (sự) (tr.329)
Enzyklopädie der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse /
Encyclopaedia of the Philosophical Sciences in Outline / Đại cương Bách
khoa thư các Khoa học Triết học (tr.142)
Erfahrung und das Empirische / experience and the empirical / Kinh
nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.230)