TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 644

Beweis / proof / Chứng minh → Xem: Luận chứng và Chứng minh

(tr.121)

Beweis / proof / Luận chứng, Chứng minh (tr.247)

Bewusstsein und Selbstbewusstsein / consciousness and self-

consciousness / Ý thức và TỰ-Ý-THỨC (tr.536)

Bildung und Erziehung / culture and education / Văn hóa (sự Đào

luyện) và Giáo dục (tr.509)

bürgerliche Gesellschaft / civil society / Xã hội dân sự (tr.518)

Christentum / Christianity / Kitô giáo → Xem: Thượng Đế / Thiên

Chúa và Kitô giáo (tr.230)

das Allgemeine / (the) universal / Phổ quát, Phổ biến (cái) → Xem:

Phổ biến/Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt/Đơn nhất (cái) (tr.338)

das Allgemeine, das Besondere und das Einzelne / universal,

particular and individual / Phổ biến, Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt, Đơn nhất
(cái) (tr.332)

das Ganze und die Teile, Totalität, Momente / whole and parts;

totality and moments / Toàn bộ và Bộ phận, Toàn thể (tính, cái), Mô-men
(các) (tr.427)

das Innere und das äussere, innerlich und äusserlich / inner and

outer, internal and external / Bên trong và Bên ngoài (cái, tính) (tr.76)

Dasein / determinate being / Tồn tại hiện có, nhất định, được quy

định → Xem: Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định / nhất định
/ Tồn tại hiện có (tr.441)

Definition / definition / Định nghĩa (tr.151)

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.