Beweis / proof / Chứng minh → Xem: Luận chứng và Chứng minh
(tr.121)
Beweis / proof / Luận chứng, Chứng minh (tr.247)
Bewusstsein und Selbstbewusstsein / consciousness and self-
consciousness / Ý thức và TỰ-Ý-THỨC (tr.536)
Bildung und Erziehung / culture and education / Văn hóa (sự Đào
luyện) và Giáo dục (tr.509)
bürgerliche Gesellschaft / civil society / Xã hội dân sự (tr.518)
Christentum / Christianity / Kitô giáo → Xem: Thượng Đế / Thiên
Chúa và Kitô giáo (tr.230)
das Allgemeine / (the) universal / Phổ quát, Phổ biến (cái) → Xem:
Phổ biến/Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt/Đơn nhất (cái) (tr.338)
das Allgemeine, das Besondere und das Einzelne / universal,
particular and individual / Phổ biến, Phổ quát, Đặc thù và Cá biệt, Đơn nhất
(cái) (tr.332)
das Ganze und die Teile, Totalität, Momente / whole and parts;
totality and moments / Toàn bộ và Bộ phận, Toàn thể (tính, cái), Mô-men
(các) (tr.427)
das Innere und das äussere, innerlich und äusserlich / inner and
outer, internal and external / Bên trong và Bên ngoài (cái, tính) (tr.76)
Dasein / determinate being / Tồn tại hiện có, nhất định, được quy
định → Xem: Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định / nhất định
/ Tồn tại hiện có (tr.441)
Definition / definition / Định nghĩa (tr.151)