Kategorie / category / Phạm trù → Xem: Quy định (sự), (tính) (tr.310)
Kausalität und Wechselwirkung / causality and reciprocity / Nhân quả
và Tương tác (tính, sự) (tr.291)
konkret, Konkret (das) / concrete / Cụ thể (tính, cái) → Xem: Trừu
tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.130)
Kraft und Macht / force and power / Lực và quyền lực (tr.255)
Krieg und Frieden / war and peace / Chiến tranh và Hòa bình (tr.111)
Kritisches Journal der Philosophie / Critical Journal of Philosophy
(CJP) / Tập san Phê phán Triết học (tr.384)
Kunst, Schönheit und Ästhetik / art, beauty and aesthetics / Nghệ
thuật, Đẹp (cái) và Mỹ học (tr.275)
Leben und die lebenden Organismus / life and the living organism /
Sự sống, Đời sống, Cuộc sống và Sinh thể hữu cơ (tr.365)
Mechanismus, Chemismus und Teleologie / mechanism, chemism
and teleology / Cơ giới luận, Hóa học luận và Mục đích luận (tr.121)
Metaphysik / metaphysics / Siêu hình học → Xem: Tư biện (sự, tính,
cái) và Siêu hình học (tr.355)
Moralität / morality / Luân lý (tr.251)
Natur und Naturphilosophie / nature and philosophy of nature / Tự
nhiên và Triết học Tự nhiên (tr.495)
Negieren, Aufhebung / cancel, cancellation / Thủ tiêu (sự) → Xem:
Vượt bỏ (sự) (tr.410)