Urteil und Satz / judgment and proposition / Phán đoán và Mệnh đề
(tr.310)
Verbrechen / crime / Tội ác → Xem: Trừng phạt / Hình phạt và Tội ác
(tr.435)
Vermittlung und Unmittelbarkeit / mediation and immediacy / Trung
giới (sự, tính, cái) và Trực tiếp (sự, tính, cái) (tr.461)
Verneinung / negation and negativity / Sự phủ định (tr.436)
Vernunft und Verstand / reason and understanding / Lý tính và Giác
tính (tr.259)
Verstand / understanding / Giác tính → Xem: Lý tính và Giác tính
(tr.173)
Volk und Nation / people and nation / Dân tộc và Quốc gia (tr.131)
Vorlesungen über die Ästhetik / Lectures on Aesthetics (LA) / Bài
giảng về Mỹ học (Các) (tr.48)
Vorlesungen über die Geschichte der Philosophie / Lectures on the
History of Philosophy (LHP) / Bài giảng về Lịch sử Triết học (Các) (tr.54)
Vorlesungen über die Philosophie der Geschichte / Lectures on the
Philosophy of History (LPH) / Bài giảng về Triết học Lịch sử (Các) (tr.60)
Vorlesungen über die Philosophie der Religion / Lectures on the
Philosophy of Religion (LPR) / Bài giảng về Triết học Tôn giáo (Các) (tr.
64)
Vorstellung und Vorstellen / representation and conception / Biểu
tượng và Hình dung (thành biểu tượng) (sự) (tr.84)