Wahrheit, Falschheit und Richtigkeit / truth, falsity and correctness /
Chân lý, Sự thật, Sai lầm và Đúng đắn (tr.96)
Wahrnehmung, Empfindung / perception, sensation / Tri giác, Cảm
giác → Xem: Trực quan, Tri giác, Cảm giác và cái Cảm tính (tr.457)
Wechselwirkung / reciprocity / Tương tác (tính, sự) → Xem: Nhân quả
và Tương tác (tính, sự) (tr.504)
Werden (das) / becoming / Trở thành (sự) → Xem: Tồn tại, Hư vô và
Trở thành (sự) (tr.441)
Wesen / essence / Bản chất, Yếu tính (tr.68)
Widerspruch / contradiction / Mâu thuẫn (sự) (tr.265)
Wille und Willkür / will and wilfulness / Ý chí và Tự do lựa chọn
(tr.523)
Wirklichkeit / actuality, effectivity / Hiện thực, Hiệu thực (tr.182)
Wirklichkeit / actuality / Hiệu thực → Xem: Hiện thực / Hiệu thực
(tr.198)
Wissen, Erkenntnis und Gewissheit / knowledge, cognition and
certainty / Tri thức, Biết, Nhận thức và Xác tín (sự) (tr.445)
Wissenschaft der Logik (1812-16) / Science of Logic (1812-16) /
Khoa học Lô-gíc (1812-16) (tr.219)
Wissenschaft und System / science and system / Khoa học và Hệ
thống (tr.225)
Zeit, Raum, Ewigkeit / time, space and eternity / Thời gian, Không
gian và Vĩnh hằng (sự) (tr.406)