TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 655

BẢNG CHỈ MỤC NỘI DUNG

ANH - ĐỨC - VIỆT

absolute / absolut, Absolute (das) / Tuyệt đối (tính, cái) (tr.505)

abstract and concrete / abstrakt, Abstrakte (das); konkret, Konkrete

(das) / Trừu tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.472)

action, deed and responsibility / Handlung, Tat und Schuld / Hành

động, Hành vi, Việc đã làm và Trách nhiệm; Lỗi (tr.174)

actuality / Wirklichkeit / Hiệu thực → Xem: Hiện thực / Hiệu thực

(tr.198)

actuality, effectivity / Wirklichkeit / Hiện thực, Hiệu thực (tr.182)

aesthetics / Ästhetik / Mỹ học → Xem: Nghệ thuật, Đẹp (cái) và Mỹ

học (tr.275)

alienation / Entäußerung / Ngoại tại hóa (sự) → Xem: Tha hóa và

Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.280)

alienation / Entäußerung / Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) → Xem:

Tha hóa và Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.552)

alienation and estrangement / Entfremdung und Entäußerung / Tha

hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) (tr.393)

annul, annulment / Aufhebung / Thủ tiêu (sự) → Xem: Vượt bỏ (sự)

(tr.410)

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.