BẢNG CHỈ MỤC NỘI DUNG
ANH - ĐỨC - VIỆT
absolute / absolut, Absolute (das) / Tuyệt đối (tính, cái) (tr.505)
abstract and concrete / abstrakt, Abstrakte (das); konkret, Konkrete
(das) / Trừu tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.472)
action, deed and responsibility / Handlung, Tat und Schuld / Hành
động, Hành vi, Việc đã làm và Trách nhiệm; Lỗi (tr.174)
actuality / Wirklichkeit / Hiệu thực → Xem: Hiện thực / Hiệu thực
(tr.198)
actuality, effectivity / Wirklichkeit / Hiện thực, Hiệu thực (tr.182)
aesthetics / Ästhetik / Mỹ học → Xem: Nghệ thuật, Đẹp (cái) và Mỹ
học (tr.275)
alienation / Entäußerung / Ngoại tại hóa (sự) → Xem: Tha hóa và
Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.280)
alienation / Entäußerung / Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) → Xem:
Tha hóa và Xuất nhượng / Ngoại tại hóa (sự) (tr.552)
alienation and estrangement / Entfremdung und Entäußerung / Tha
hóa và Xuất nhượng, Ngoại tại hóa (sự) (tr.393)
annul, annulment / Aufhebung / Thủ tiêu (sự) → Xem: Vượt bỏ (sự)
(tr.410)