TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 657

concrete / konkret, Konkret (das) / Cụ thể (tính, cái) → Xem: Trừu

tượng và Cụ thể (tính, cái) (tr.130)

consciousness and self-consciousness / Bewusstsein und

Selbstbewusstsein / Ý thức và TỰ-Ý-THỨC (tr.536)

contradiction / Widerspruch / Mâu thuẫn (sự) (tr.265)

crime / Verbrechen / Tội ác → Xem: Trừng phạt / Hình phạt và Tội ác

(tr.466)

Critical Journal of Philosophy (CJP) / Kritisches Journal der

Philosophie / Tập San Phê Phán Triết Học (tr.384)

culture and education / Bildung und Erziehung / Văn hóa (sự Đào

luyện) và Giáo dục (tr.509)

custom / Sitte / Tập tục → Xem: Đời sống Đạo đức và Tập tục (tr.389)

death and immortality / Tod und Unsterblichkeit / Chết (cái) và Bất tử

(sự) (tr.105)

deed / Tat / Hành vi, Việc đã làm → Xem: Hành động, Hành vi / Việc

đã làm và Trách nhiệm / Lỗi (tr.174)

definition / Definition / Định nghĩa (tr.151)

determinate being / Dasein / Tồn tại hiện có, nhất định, được quy định

Xem: Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định / nhất định / Tồn
tại hiện có (tr.441)

determination and determinateness / Bestimmung und Bestimmtheit /

Quy định (sự) và Quy định (tính) (tr.339)

development / Entwicklung / Phát triển (sự) (tr.329)

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.