God and Christianity / Gott und Christentum / Thượng Đế, Thiên
Chúa và Kitô giáo (tr.410)
ground, condition and explanation / Grund, Bedingung und
Erklärung / Cơ sở, Điều kiện và Giải thích (sự) (tr.126)
history / Geschichte, Historie / Lịch sử, Sử học (tr.238)
I, ego / Ich, Ego / Tôi (cái) (tr.431)
idea / Idee / Ý niệm (tr.527)
ideal / Ideal, ideal / Lý tưởng → Xem: Ý thể/Lý tưởng (tr.264)
ideal / Ideal, ideal / Ý thể, Lý tưởng (tr.532)
idealism / Idealismus / Duy tâm (thuyết, chủ nghĩa) (tr.136)
identity, difference and otherness / Identität, Differenz und
Andersheit / Đồng nhất, Khác biệt và tính Khác, Tồn tại-khác (tr.163)
illusion and shining / Schein und Scheinen / Ánh tượng và Ánh hiện
→ Hiện tượng, Vẻ ngoài / Ảo tượng / Ánh tượng và Ánh hiện (tr.47)
in, for, and in and for, itself, himself, ect. / an, für und an und für sich
/ Tự mình, Cho mình, Tự mình và Cho mình (tr.489)
inference, syllogism and conclusion / Schluss, Syllogismus und
Abschluss / Suy luận [Tam đoạn luận] và Kết luận (tr.375)
infinity / Unendlichkeit / Vô hạn, Vô tận (sự, tính) (tr.513)
inner and outer, internal and external / das Innere und das äussere,
innerlich und äusserlich / Bên trong và Bên ngoài (cái, tính) (tr.76)