dialectic / Dialektik / Biện chứng (phép) (tr.80)
Early Theological Writings (ETW) / Theologische Jugendschriften /
Tác phẩm Thần học Thời trẻ (Các) (THTT) (tr.380)
Encyclopaedia of the Philosophical Sciences in Outline /
Enzyklopädie der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse / Đại
cương Bách khoa thư các Khoa học Triết học (tr.142)
essence / Wesen / Bản chất, Yếu tính (tr.68)
ethical life and custom / Sittlichkeit und Sitte / Đời sống Đạo đức và
Tập tục (tr.160)
existence, reality and determinate being / Existenz, Realität und
Dasein / Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định, nhất định, Tồn
tại Hiện có (tr.178)
experience and the empirical / Erfahrung und das Empirische / Kinh
nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.230)
family and women / Familie und Frauen / Gia đình và Phụ nữ (tr.168)
fate, destiny and providence / Schicksal, Bestimmung und Vorsehung
/ Định mệnh, Vận mệnh và Thiên hựu, Quan phòng (tr.146)
feeling and sensation / Gefühl und Empfindung / Tình cảm và Cảm
giác (tr.415)
force and power / Kraft und Macht / Lực và quyền lực (tr.255)
form, matter and content / Form, Materie und Inhalt / Hình thức, Chất
liệu và Nội dung (tr.198)
freedom / Freiheit / Tự do (sự) (tr.481)