TỪ ĐIỂN TRIẾT HỌC HEGEL - Trang 658

dialectic / Dialektik / Biện chứng (phép) (tr.80)

Early Theological Writings (ETW) / Theologische Jugendschriften /

Tác phẩm Thần học Thời trẻ (Các) (THTT) (tr.380)

Encyclopaedia of the Philosophical Sciences in Outline /

Enzyklopädie der philosophischen Wissenschaften im Grundrisse / Đại
cương Bách khoa thư các Khoa học Triết học (tr.142)

essence / Wesen / Bản chất, Yếu tính (tr.68)

ethical life and custom / Sittlichkeit und Sitte / Đời sống Đạo đức và

Tập tục (tr.160)

existence, reality and determinate being / Existenz, Realität und

Dasein / Hiện hữu (sự), Thực tại và Tồn tại-được quy định, nhất định, Tồn
tại Hiện có (tr.178)

experience and the empirical / Erfahrung und das Empirische / Kinh

nghiệm và Thường nghiệm (cái) (tr.230)

family and women / Familie und Frauen / Gia đình và Phụ nữ (tr.168)

fate, destiny and providence / Schicksal, Bestimmung und Vorsehung

/ Định mệnh, Vận mệnh và Thiên hựu, Quan phòng (tr.146)

feeling and sensation / Gefühl und Empfindung / Tình cảm và Cảm

giác (tr.415)

force and power / Kraft und Macht / Lực và quyền lực (tr.255)

form, matter and content / Form, Materie und Inhalt / Hình thức, Chất

liệu và Nội dung (tr.198)

freedom / Freiheit / Tự do (sự) (tr.481)