right / Recht / Pháp quyền, Pháp luật (tr.325)
scepticism and stoicism / Skeptizismus und Stoizismus, Stoa / Hoài
nghi và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) (tr.202)
science and system / Wissenschaft und System / Khoa học và Hệ
thống (tr.225)
Science of Logic (1812-16) / Wissenschaft der Logik (1812-16) /
Khoa học Lô-gíc (1812-16) (tr.219)
sensation / Empfindung / Cảm giác → Xem: Trực quan, Tri giác, Cảm
giác và cái Cảm tính (tr.89)
speculation, the speculative and metaphysics / Spekulation, das
Spekulative und Metaphysik / Tư biện (sự, tính, cái) và Siêu hình học
(tr.476)
spirit / Geist / Tinh thần (tr.418)
state / Staat / Nhà nước (tr.285)
stoicism / Stoizismus / Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) → Xem: Hoài nghi
và Khắc kỷ (thuyết, chủ nghĩa) (tr.209)
subject and subjectivity / Subjekt und Subjektivität / Chủ thể và Chủ
thể (tính)/Chủ quan (tính) (tr.117)
sublation / Aufheben / Thải hồi, Thủ tiêu, Vượt bỏ (tr.398)
substance / Substanz / Bản thể (tr.72)
system / System / Hệ thống → Xem: Khoa học và Hệ thống (tr.178)