4.7 Các câu lệnh lưu trữ và nén tập tin
93
tên_tập_tin.tbz2 thay thế bằng tên_tập_tin.tar
tên_tập_tin.tbz thay thế bằng tên_tập_tin.tar
tên_tập_tin khác thay thế bằng tên_tập_tin.out.
Ví dụ:
teppi82@ThinhQuyen:~> bzip2 2
teppi82@ThinhQuyen:~> mv 2.bz2 2.sj
teppi82@ThinhQuyen:~> bunzip2 2.sj
bunzip2: Can’t guess original name for 2.sj -- using 2.sj.out
Các tuỳ chọn của bzip2 rất giống với tùy chọn của gzip nhưng không phải
tất cả. Tôi sẽ đưa ra một danh sách ngắn những tùy chọn cần thiết nhất trong
bảng
Bảng 4.7: Những tùy chọn chính của chương trình bzip2
Tùy chọn
Ý nghĩa
-d, --decompress
Bắt buộc giải nén tập tin. Tùy chọn này cần thiết vì trên thực
tế bzip2, bunzip2 và bzcat chỉ là một chương trình. Mỗi
chương trình tuỳ theo “phần mở rộng” tập tin mà quyết định
xem sẽ làm gì với tập tin đó. Tùy chọn -d bỏ đi cơ chế này và
bắt buộc chương trình phải giải nén tập tin đã chỉ ra.
-z, --compress
Bắt buộc nén tập tin (xem ở trên).
-t, --test
Thử (kiểm tra) tính nguyên vẹn của tập tin nén.
-f, --force
Ghi chèn lên tập tin đã có. Theo mặc định bzip2 không ghi
chèn lên tập tin đã có trên đĩa. Nếu muốn ghi chèn thì hãy dùng
tùy chọn này.
-k, --keep
Giữ gìn (không xóa) tập tin ban đầu khi nén hoặc giải nén.
-s, --small
Giảm yêu cầu đối với dung lượng bộ nhớ cần sử dụng bằng
cách giảm tốc độ nén. Chỉ nên dùng tùy chọn này trên những
máy tính cũ có ít bộ nhớ (8MB hoặc ít hơn). Có lẽ chúng ta
không bao giờ cần đến tùy chọn này hoặc ít nhất là hy vọng
như vậy.
-q, --quiet
Bỏ đi những cảnh báo ít ý nghĩa.
-v, --verbose
Đưa ra các thông báo phụ trong khi làm việc (chỉ có ý nghĩa
chuẩn đoán).
–L, —-license
, –V,
—-version
Hiển thị số phiên bản và bản quyền của chương trình.
Tham số đứng sau hai dấu gạch ngang (--) và một khoảng trắng được coi là
tên tập tin, dù tham số có một dấu gạch ngang ở đầu. Ví dụ:
[user]$ bzip2 -- -tên_tập_tin
Bây giờ đã đến lúc chúng ta học cách kết hợp tar với hai câu lệnh gzip và
bzip2
để làm việc nhanh và có hiệu quả hơn.