Nguyên văn là “handjob”, nghĩa đen là “làm việc chân tay”, nghĩa bóng mang hàm ý tục,
chỉ cách thức dùng tay để giúp người đàn ông xuất tinh.
Consolidated Omnibus Budget Reconciliation Act: Đạo luật Điều tiết Ngân sách Tổng
gộp, một loại hình bảo hiểm y tế tại Mỹ dành cho người bị mất việc đang tìm việc mới.
Trên thực tế không có acid lastive. Đây là một chất bịa ra, xuất phát từ “last” có nghĩa là
“kéo dài”.
Chỉ những ban nhạc rock thịnh hành ở Mỹ cuối những năm 1970 đầu những năm 1980,
các ca sĩ thường để tóc dài và chải bồng lên.
Tiếng Ý, nghĩa là “kỳ cục”, “quái đản”.
Trong tiếng Anh, “tip” nghĩa là “tiền boa”, nhưng cũng có nghĩa là “lời khuyên”, “lời
mách nước”.
Nguyên văn là “Never take no wooden nickels”, một thành ngữ của Mỹ, ý nói đừng có để
bị lừa.
Món nui ống Ý với cá hồi xông khói và rượu vodka.
Phát âm giống như “raiser”, nghĩa là “người nâng lên”.
Thuật ngữ chỉ một phương pháp tu tập thiền định đặc biệt trong Thiền tông, có thể là một
đoạn kinh, một câu chuyện, một cuộc đàm thoại, v.v. Đặc trưng của công án là nghịch lý, muốn hiểu
được thì phải nhảy sang một cấp độ khác về nhận thức.
Một chương trình truyền hình thực tế, phổ biến tại nhiều nước, trong đó một nhóm người
cùng chung sống trong một ngôi nhà lớn, tách biệt khỏi thế giới bên ngoài nhưng liên tục chịu sự
giám sát của các camera.
Một nữ diễn viên Mỹ, hoạt động tích cực trong lĩnh vực bảo vệ trẻ em.
Tức Martin Luther King, Jr. (1929-1968): một mục sư da đen người Mỹ, lãnh đạo phong
trào dân quyền, đấu tranh đòi quyền bình đẳng cho người da đen.
Một loại sandwich kẹp cá, bán tại các cửa hàng của chuỗi bán đồ ăn nhanh McDonald.
Một dịch vụ ký gửi và cất giữ đồ đạc rất phổ biến ở Mỹ.
Nhân vật mang tính tượng trưng trên những tấm áp phích, biểu tượng cho phụ nữ Mỹ
trong giai đoạn Chiến tranh Thế giới thứ hai làm việc trong các công xưởng và nhà máy thay cho