2.
02 Nguyên âm A & E
Các bạn biết không? Một trong những phần gây khó khăn nhất đối với
hầu hết người học tiếng Anh là phát âm. Phát âm như thế nào cho chuẩn và
đúng, thậm chí như một người bản xứ là điều không hề dễ dàng.
Trong bài học này, chúng ta sẽ cùng đi sâu vào cách phát âm hai
nguyên âm
A
và
E
trong tiếng Anh nhé!
Bài học có hai phần, nửa đầu sẽ tìm hiếu về cách phát âm nguyên âm
A
và các trường hợp của nó, phần hai tập trung vào nguyên âm
E
!
Mời các bạn cùng nghe đoạn băng sau:
Nguyên âm
A
có hai cách phát âm là
/ei/,
cách viết phiên âm là chữ e
và i -
/ei/,
và
/æ/
, phiên âm là nửa chữ a và nửa chữ e -
/æ/.
Khi phát âm
/ei/,
mặt lưỡi nâng lên, hàm cũng nâng theo, miệng mở
rộng vừa.
Sau khi đã hình dung ra hình ảnh, hãy cùng luyện tập theo mình nhé:
/ei/ - /ei/ - /ei/.
Giờ thì hãy áp dụng đọc một số từ sau:
bait (mồi nhử) - date (ngày) - pain (nỗi đau) - rain (mưa) - jail (nhà tù).
Tiếp theo, với trường hợp tương đối khó còn lại của nguyên âm
A
,
/æ/
.
có thể âm này sẽ khiến bạn lúng túng khi phát âm. Khi phát âm
/æ/
, chúng
ta cần tì đầu lưỡi vào răng. Âm được phát ra từ trong cổ họng, khi đọc lưỡi
hơi bè ra một chút. Cũng chính vì thế mà âm này thường được gọi là âm
A
bẹt:
/æ/ /æ/ /æ/.
Hãy cùng áp dụng vào một số từ sau: bad (xấu xa) - had (đã có) - fat
(béo, mập) - mad (tức giận, nổi điên lên) - cat (con mèo).
Các bạn hãy quay lại đoạn băng ở đầu bài học để nghe thử xem
cách phát âm khác nhau của nguyên âm A nhé!
Đã khi nào bạn bắt gặp một người khách nước ngoài đang loay hoay
với chiếc xe đạp bị hỏng và nhờ đến sự giúp đỡ của một ai đó: Could you
help me with this pedal? Anh có thể giữ giúp cái bàn đạp này không? Pedal