Vật liệu được chúng ta sử dụng nhằm truyền tải thông điệp thương hiệu đến
một bộ phận khán giả nhất định (báo chí, khách hàng tiềm năng, nhà đầu
tư).
Xích mích thương hiệu (Brand friction)
Sự kháng cự lại việc thay đổi câu chuyện, biểu tượng, và chiến lược thương
hiệu bởi lo ngại chúng có thể phản ánh sự hỗn loạn, mâu thuẫn, hay ảnh
hưởng xấu đến nhận thức của khách hàng.
Hình tượng thương hiệu (Brand imagery)
Một tuyển tập hình ảnh đại diện cho câu chuyện thương hiệu và giúp giải
thích nó trên thị trường. Hình tượng thương hiệu làm sáng tỏ cũng như
minh họa sản phẩm, tuyên bố định vị, mức giá, tính cách, và lòi hứa của
thương hiệu với một tập hợp hình mẫu người mua nhất định.
Bản đồ hành trình thương hiệu (Brand Journey Maps)
Những bản đồ hành trình khách hàng hiển thị toàn bộ chuyến phiêu lưu của
khách hàng trong quá trình tiêu dùng sản phẩm hoặc dịch vụ của bạn.
Chúng thể hiện nhiều giai đoạn khác nhau với nhiều điểm tiếp xúc thương
hiệu chiến lược, tức những nơi bạn có thể tạo dựng giá trị cho khách hàng.
Bản đồ hành trình thương hiệu cho phép chúng ta nhận biết được từng giai
đoạn và điểm tiếp xúc để thiết kế nên một phản ứng hiệu quả. Chúng giúp
bạn hình dung trải nghiệm sản phẩm như sự kết hợp của tất cả các yếu tố
thương hiệu cần thiết khi ai đó tiêu dùng đề xuất của bạn.
Tính cách thương hiệu (Brand personality)
Những phẩm chất tâm lý con người gắn với thương hiệu và quyết định cách
nó tương tác trên thị trường trong nhiều tình huống khác nhau qua thời
gian.