XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU TINH GỌN - Trang 390

Định vị thương hiệu (Brand positioning)

Tìm kiếm và chiếm giữ một không gian trong thị trường có thể phản chiếu
hình ảnh “người hỗ trợ hoài bão” của thương hiệu đến một phân khúc
khách hàng nhất định. Nói cách khác, định vị là tìm kiếm một bến đỗ xe
phù hợp trong trí óc của người tiêu dùng và chiếm lấy nó trước người khác.

Lời hứa thương hiệu (Brand promise)

Một câu nói ngắn gọn và đáng nhớ tóm tắt đề xuất giá trị cốt lõi của bạn.

Chuyển kênh thương hiệu (Brand rechanneling)

Chuyển đổi từ một kênh giao tiếp thương hiệu này sang một kênh giao tiếp
thương hiệu khác. Chuyển kênh không có nghĩa là thay đổi bản chất của
câu chuyện thương hiệu hay biểu tượng thương hiệu trừ phi nó được tiến
hành đồng thời với thiết kế lại hay định vị lại thương hiệu. Thay vào đó, nó
mang ý nghĩa thay đổi phương thức tiếp cận một trong những kênh giao
tiếp hiện tại nhằm củng cố hiệu suất biến đổi.

Thiết kế lại thương hiệu (Brand redesigning)

Chỉnh sửa các biểu tượng cấu thành nên nhận diện hình ảnh của thương
hiệu nhằm phản ứng lại với những thay đổi trong thị trường hoặc trong mô
hình kinh doanh.

Tái định vị thương hiệu (Brand repositioning)

Điều chỉnh câu chuyện thương hiệu ban đầu nhằm phản ứng lại với những
thay đổi trong thị trường hoặc trong mô hình kinh doanh.

Sự cộng hưởng thương hiệu (Brand resonance)

Khi câu chuyện thương hiệu phù hợp với sự trông đợi, khao khát, và nhu
cầu của thị trường. Sự cộng hưởng xảy ra khi khách hàng rung động trước

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.