thông điệp của bạn và gắn bó với đề xuất giá trị mà bạn đưa ra bởi nó quan
trọng đối với nhu cầu của họ.
Lực kéo của thương hiệu (Brand traction)
Một chỉ số đo lường phản ứng của thị trường trước thương hiệu. Theo lời
của nhà đầu tư Naval Raviknant, “Lực kéo là bằng chứng định lượng cho
nhu cầu của thị trường.”
Kiểu chữ của thương hiệu (Brand typography)
Một tổ hợp nhiều phương án và cách sắp xếp phông chữ giúp nhận biết câu
chuyện thương hiệu trên thị trường.
Bức tường thương hiệu (Brand wall)
Một mặt phẳng ngang hoặc dọc giúp hiển thị, bố trí, và bổ sung những ý
tưởng, số lượng, và công việc dang dở liên quan đến thương hiệu.
Nhân cách người mua (Buyer personas)
Những khuôn mẫu hoặc mô hình được xây dựng để đại diện cho khách
hàng nhằm giúp chúng ta xác định tất cả những gì mà thương hiệu muốn
trở thành, muốn làm, và muốn truyền tải. Chúng những con người giả với
nhu cầu hay khao khát thật sự được hình thành sau một quá trình nghiên
cứu người tiêu dùng.
Lời kêu gọi hành động (Call to action)
Một lời mời rõ ràng, minh bạch nhằm thuyết phục đối tượng mục tiêu tham
gia vào một hành vi chuyển đổi nhất định. Hành vi này được định nghĩa
khác nhau tùy theo từng thương hiệu, từ đăng ký nhận bản tin cập nhật cho
tới một quá trình mua hàng chi tiết.
Chuyển đổi (Conversion)