150 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LẬP TRÌNH - Trang 1

150 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LẬP TRÌNH

w w w . c o d e g y m . v n

150 thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ

thông tin


STT

Vocabulary

Pronunciation

Meaning

Một số từ viết tắt thường gặp

1 BIT (binary digit)

/ˈbaɪnəri ˈdɪdʒɪt/

đơn vị 0 hoặc 1

2

ASCII (American Standard
Code for Information
Interchange)

/ˈaski/

Hệ chuyển đổi thông tin
theo mã chuẩn của Mỹ

3 ROM (Read only memory)

/rɒm/
/riːd ˈəʊnli ˈmeməri/

bộ nhớ trong

4

RAM (Random access
memory)

/ræm/
/ˈrændəm ˈækses
ˈmeməri/

bộ nhớ ngoài

5 CPU (Central processing unit)

/ˌsiː piː ˈjuː/
/ˈsentrəl ˈprəʊsesɪŋ
ˈjuːnɪt/

bộ xử lí trung tâm

6 CU (Control unit)

/siː ˈjuː/
/kənˈtrəʊl ˈjuːnɪt/

bộ điều khiển

7 ALU ( Arithmetic logic unit)

/əˈrɪθmətɪk ˈlɒdʒɪk
ˈjuːnɪt/

bộ số học và logic

8 LAN (Local area network)

/læn/
/ˈləʊkl ˈeəriə ‘netwɜːk/

mạng nội bộ

9

HTML (HyperText Markup
Language)

/ˌeɪtʃ tiː em ˈel/
/ˈhaɪpətekst ˈmɑːkʌp
ˈlæŋɡwɪdʒ/

ngôn ngữ đánh dấu siêu
văn bản

10 WAN (Wide area network)

/wɒn/
/waɪd ˈeəriə ˈnetwɜːk/

mạng diện rộng

11 DNS (Domain Name System)

/dəˈmeɪn neɪm
ˈsɪstəm/

hệ thống tên miền

12 IC (integrated circuit)

/ˈɪntɪɡreɪtɪd ˈsɜːkɪt/

vi mạch

13

URL (Uniform Resource
Locator)

/ˌjuː ɑːr ˈel//ˈjuːnɪfɔːm
rɪˈsɔːsləʊˈkeɪtə(r)/

đường link

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.