w w w . c o d e g y m . v n
69 Multi-task
/ˈmʌlti tɑːsk/
đa nhiệm
70 Signal
/ˈsɪɡnəl/
tín hiệu
71 Transmit
/trænzˈmɪt/
truyền
72 Addition
/əˈdɪʃn/
Phép cộng
73 Subtraction
/səbˈtrækʃn/
Phép trừ
74 Multiplication
/ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/
Phép nhân
75 Division
/dɪˈvɪʒn/
Phép chia
76 Device
/dɪˈvaɪs/
thiết bị
77 Function
/ˈfʌŋkʃn/
chức năng
78 Personalize
/ˈpɜːsənəlaɪz/
cá nhân hóa
79 Setting
/ˈsetɪŋ/
cài đặt
80 Feature
/ˈfiːtʃə(r)/
thuộc tính
81 Fundamental
/ˌfʌndəˈmentl/
cơ bản
82 Internal
/ɪnˈtɜːnl/
bên trong
83 Intricate
/ˈɪntrɪkət/
phức tạp
84 Font
/fɒnt/
phông
85 Bug
/bʌɡ/
lỗi
86 Crash
/kræʃ/
hỏng chương trình
87 Security
/sɪˈkjʊərəti/
bảo mật
88 Database
/ˈdeɪtəbeɪs/
cơ sở dữ liệu
89 Algorithm
/ˈælɡərɪðəm/
thuật toán
90 Source Code
/sɔːs kəʊd/
mã nguồn
91 Pulse
/pʌls/
xung
92 Modify
/ˈmɒdɪfaɪ/
phân loại
93 Gateway
/ˈɡeɪtweɪ/
cổng kết nối Internet
cho những mạng lớn
94 Protocol
/ˈprəʊtəkɒl/
giao thức
95 Configuration
/kənˌfɪɡəˈreɪʃn/
cấu hình
96 Adware
/ˈædweə(r)/
phần mềm quảng cáo
97 Buffer overflow
/ˈbʌfə(r) ˌəʊvəˈfləʊ/
lỗi tràn bộ nhớ đệm
98 Debugging
/ˌdiːˈbʌɡɪŋ/
gỡ lỗi
99 Machine language
/məˈʃiːn ˈlæŋɡwɪdʒ/
ngôn ngữ máy
100 Interpreter
/ɪnˈtɜːprətə(r)/
trình thông dịch
101 Firewall
/ˈfaɪəwɔːl/
tường lửa