w w w . c o d e g y m . v n
128 Digital image processing
/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ
ˈprəʊsesɪŋ/
xử lí ảnh
129 Information retrieval
/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/
truy hồi thông tin
130 Data compression
/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/
nén dữ liệu
131 Encryption
/ɪnˈkrɪpʃn/
mã hóa dữ liệu
132 Information theory
/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/
lý thuyết thông tin
133 Data recovery
/ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/
khôi phục dữ liệu
134
Database management
system
/ˈdeɪtəbeɪs
ˈmænɪdʒmənt
ˈsɪstəm/
hệ quản trị cơ sở dữ liệu
135 Network topology
/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/ cấu trúc liên kết mạng
136 Bus
/bʌs/
mạng trục tuyến
137 Star
/stɑː(r)/
mạng hình sao
138 Ring
/rɪŋ/
mạng hình vòng
139 Digital signal processing
/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl
ˈprəʊsesɪŋ/
xử lí tín hiệu thông tin
140 Transistor
/trænˈzɪstə(r)/
linh kiện bán dẫn
141 Trojan horse
/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/
mã độc Trojan
142 Keylogger
/ˈkiːlɒɡə(r)/
trình theo dõi thao tác
bàn phím
143 Worm
/wɜːm/
sâu máy tính
144 I/O operations
/ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt
ˌɒpəˈreɪʃnz/
tổ chức và quản lý xuất
nhập
145 Hyperlink
/ˈhaɪpəlɪŋk/
siêu liên kết
146 File-system manipulation
/faɪl ˈsɪstəm
məˌnɪpjuˈleɪʃn/
quản lý hệ thống File
147 Single-tasking
/ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/
đơn nhiệm
148 Real-time system
/ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/
hệ thống xử lí thời gian
thực
149 Embedded system
/ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/
hệ thống nhúng
150 Program execution
/ˈprəʊɡræm
ˌeksɪˈkjuːʃn/
thực thi chương trình