150 THUẬT NGỮ TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH LẬP TRÌNH - Trang 6

w w w . c o d e g y m . v n

128 Digital image processing

/ˈdɪdʒɪtl ˈɪmɪdʒ
ˈprəʊsesɪŋ/

xử lí ảnh

129 Information retrieval

/ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈtriːvl/

truy hồi thông tin

130 Data compression

/ˈdeɪtə kəmˈpreʃn/

nén dữ liệu

131 Encryption

/ɪnˈkrɪpʃn/

mã hóa dữ liệu

132 Information theory

/ˌɪnfəˈmeɪʃn ˈθɪəri/

lý thuyết thông tin

133 Data recovery

/ˈdeɪtə rɪˈkʌvəri/

khôi phục dữ liệu

134

Database management
system

/ˈdeɪtəbeɪs
ˈmænɪdʒmənt
ˈsɪstəm/

hệ quản trị cơ sở dữ liệu

135 Network topology

/ˈnetwɜːk təˈpɒlədʒi/ cấu trúc liên kết mạng

136 Bus

/bʌs/

mạng trục tuyến

137 Star

/stɑː(r)/

mạng hình sao

138 Ring

/rɪŋ/

mạng hình vòng

139 Digital signal processing

/ˈdɪdʒɪtl ˈsɪɡnəl
ˈprəʊsesɪŋ/

xử lí tín hiệu thông tin

140 Transistor

/trænˈzɪstə(r)/

linh kiện bán dẫn

141 Trojan horse

/ˌtrəʊdʒən ˈhɔːs/

mã độc Trojan

142 Keylogger

/ˈkiːlɒɡə(r)/

trình theo dõi thao tác
bàn phím

143 Worm

/wɜːm/

sâu máy tính

144 I/O operations

/ˈɪnpʊt ˈaʊtpʊt
ˌɒpəˈreɪʃnz/

tổ chức và quản lý xuất
nhập

145 Hyperlink

/ˈhaɪpəlɪŋk/

siêu liên kết

146 File-system manipulation

/faɪl ˈsɪstəm
məˌnɪpjuˈleɪʃn/

quản lý hệ thống File

147 Single-tasking

/ˈsɪŋɡl tɑːskɪŋ/

đơn nhiệm

148 Real-time system

/ˌriːəl ˈtaɪm ˈsɪstəm/

hệ thống xử lí thời gian
thực

149 Embedded system

/ɪmˈbedɪd ˈsɪstəm/

hệ thống nhúng

150 Program execution

/ˈprəʊɡræm
ˌeksɪˈkjuːʃn/

thực thi chương trình

Liên Kết Chia Sẽ

** Đây là liên kết chia sẻ bới cộng đồng người dùng, chúng tôi không chịu trách nhiệm gì về nội dung của các thông tin này. Nếu có liên kết nào không phù hợp xin hãy báo cho admin.