w w w . c o d e g y m . v n
41 Software developer
/ˈsɒftweə(r)
dɪˈveləpə(r)/
nhà phát triển phần
mềm
42
Computer and information
research scientist
/kəmˈpjuːtə(r) ənd
ˌɪnfəˈmeɪʃn rɪˈsɜːtʃ
ˈsaɪəntɪst/
nhà nghiên cứu khoa
học máy tính
43 Computer programmer
/kəmˈpjuːtə(r)
ˈprəʊɡræmə(r)/
nhà lập trình máy tính
44 Computer system analyst
/kəmˈpjuːtə(r) ˈsɪstəm
ˈænəlɪst/
Chuyên gia phân tích hệ
thống máy tính
45 Web developer
/web dɪˈveləpə(r)/
nhà phát triển trang
web
46 Operating system
/ˈɒpəreɪtɪŋ ˈsɪstəm/
hệ điều hành
47 Information
/ˌɪnfəˈmeɪʃn/
thông tin
48 Data
/ˈdeɪtə/
dữ liệu
49 Programming language
/ˈprəʊɡræmɪŋ
ˈlæŋɡwɪdʒ/
ngôn ngữ lập trình
50 Convert
/kənˈvɜːt/
chuyển đổi
51 Browser
/ˈbraʊzə(r)/
trình duyệt
52 Multi – user
/ˈmʌlti ˈjuːzə(r)/
đa người dùng
53 Application
/ˌæplɪˈkeɪʃn/
ứng dụng
54 Single -user
/ˈsɪŋɡl ˈjuːzə(r)/
đơn người dùng
55 Customer
/' kʌstəmə(r)/
khách hàng
56 Storage
/ˈstɔːrɪdʒ/
lưu trữ
57 Available
/əˈveɪləbl/
có sẵn
58 Version
/ˈvɜːʃn/
phiên bản
59 Official
/əˈfɪʃl/
chính thức
60 Beta
/ˈbiːtə/
thử nghiệm
61 Compatible
/kəmˈpætəbl/
tương thích
62 Develop
/dɪˈveləp/
phát triển
63 Interrupt
/ˌɪntəˈrʌpt/
cản trở, gián đoạn
64 Install
/ɪnˈstɔːl/
cài đặt
65 Latest
/ˈleɪtɪst/
mới nhất
66 Maintain
/meɪnˈteɪn/
duy trì
67 Matrix
/ˈmeɪtrɪks/
ma trận
68 Respond
/rɪˈspɒnd/
phản hồi