lịch ở giữa, ngấn tròn mềm mại mang tính trang trí ở hai đầu. Tất cả những
chi tiết ấy đều do anh tưởng tượng ra. “Câu chuyện” nguyên tác của
Fukaeri vốn không hề đề cập đến chúng. Đối với Fukaeri, nhộng không khí
chỉ là nhộng không khí, một thứ nằm trên ranh giới giữa vật thể hữu hình
và khái niệm, cô gần như chưa bao giờ thấy cần thiết phải dùng ngôn ngữ
để hình dung nó. Tengo đành phải tự mình thiết kế ra hình dạng cụ thể của
nó. Và cái nhộng không khí anh nhìn thấy lúc này mang chính các chi tiết
đó: đường cong hõm xuống ở giữa, hai đầu có ngấn tròn mềm mại.
Thứ này giống hệt như mình vẽ phác thảo và miêu tả, Tengo nghĩ. Cũng
như hai mặt trăng trên bầu trời. Không hiểu tại sao, mọi thứ anh miêu tả
trong tiểu thuyết, ngay cả những chi tiết nhỏ nhặt, cũng đều trở thành hiện
thực. Nguyên nhân và kết quả rối tung vào nhau như nắm tơ vò.
Một cảm giác kỳ lạ lan tỏa khắp tứ chi Tengo, tựa hồ như dây thần kinh
bị vặn xoắn lại. Anh nổi hết cả gai ốc. Anh không còn phân biệt được thế
giới này phần nào là hiện thực, phần nào là hư cấu nữa. Phần nào của nó
thuộc về Fukaeri, phần nào thuộc về Tengo? Phần nào của nó thuộc về
“chúng ta”?
Một vết nứt dọc đã mở ra ngay phía trên nhộng không khí: nó sắp vỡ làm
đôi. Vết nứt vừa hình thành dài có lẽ chừng ba phân. Nếu cúi xuống ghé
mắt nhìn vào lỗ nứt, có lẽ anh sẽ thấy được bên trong. Nhưng Tengo không
gom đủ dũng khí để làm vậy. Anh ngồi xuống ghế cạnh giường, nhìn chăm
chăm cái nhộng không khí trong khi hai vai anh nhô lên hạ xuống rất nhẹ,
rất nhẹ bởi anh đang cố ghìm cho nhịp thở bình thường trở lại. Cái nhộng
không khí trắng phau nằm im đó, phát ra ánh sáng mờ mờ, như một mệnh
đề toán lặng lẽ đợi Tengo đến giải.
Trong cái nhộng này rốt cuộc là thứ gì?
Nó sẽ phơi ra trước mắt anh thứ gì?
Trong tiểu thuyết Nhộng không khí, nhân vật chính, cô bé ấy, đã trông
thấy phân thân của mình bên trong nó. Tử thể của cô. Và cô bé đã bỏ lại Tử
thể, một mình bỏ trốn khỏi cộng đồng. Nhưng trong nhộng không khí của