11
-
Sữa mẹ, sữa bột: Cho uống khi có nhu cầu (nguồn dinh dưỡng từ ăn dặm
chiếm 30-40%, từ sữa chiếm 70-60%)
-
Carbohydrate. Ngũ cốc: Cháo tỉ lệ 1:7 hoặc 1:5 (cháo nguyên hạt) 50~80g
Thời kỳ 3: 9-11 tháng tuổi
-
Số bữa ăn:3 bữa/ngày
-
Sữa 40-30%, ăn dặm 60-70%
Thời kỳ 4: 12-18 tháng tuổi
-
Số bữa ăn: 3 bữa ăn chính
-
Sữa 25-20%, ăn dặm 75-80%
Lượng ăn
1 bữa
5-6 tháng
7-8 tháng
9-11 tháng
12-18 tháng
Cháo
30-40g
50-80g
90-100g
80-100g
Đạm (thịt,
cá)
5-10g
13-15g
15g
15-18g
Vitamin
(rau củ...)
15-20g
25g
30-40g
40-50g
Bú
mẹ/sữa
Uống theo nhu
cầu
Uống theo nhu
cầu
500-800ml
300-400ml
Độ thô
Thức ăn rây
mịn (Mềm,
mịn như sữa
chua)
Có thể dùng lưỡi
để nghiền nát thức
ăn (Mềm như đậu
phụ)
Dùng ngón tay ấn nhẹ
là có thể dễ dàng
nghiền nát thức ăn
(Mềm như chuối)
Ấn mạnh tay
làm nát thức ăn
(Cức như thịt
viên)
c. Phƣơng pháp BLW
Giai đoạn tập kỹ năng