Bảng Anh, với nỗi sợ hãi rằng đồng đô-la sẽ là đồng tiền tiếp theo chịu áp
lực này. Nỗi sợ hãi của họ nhanh chóng trở thành hiện thực. Hoa Kỳ đã trải
nghiệm cùng một vấn đề bao gồm thâm hụt thương mại và lạm phát, điều đã
đánh gục đồng Bảng Anh, tuy nhiên với một sự khác biệt đáng kể. Theo hệ
thống Bretton Woods, giá trị của đồng đô-la không gắn với giá trị đồng tiền
khác mà gắn với giá trị của vàng. Vì vậy việc phá giá đồng đô-la đồng nghĩa
với việc tái định giá vàng theo giá đô-la với chiều hướng đi lên. Mua vàng là
hành động thương mại hợp lý nếu bạn kỳ vọng vào việc phá giá đồng đô-la,
vì vậy những kẻ đầu cơ đã chuyển mối quan tâm của họ sang thị trường
vàng London.
Từ năm 1961 Mỹ và những cường quốc kinh tế hàng đầu khác đã điều
hành London Gold Pool (Kho Dự trữ Vàng London), về bản chất là một
nghiệp vụ thị trường mở nhằm định giá vàng, trong đó các bên tham gia kết
hợp các nguồn dự trữ vàng và đô-la của mình để duy trì giá vàng thị trường
theo mức quy định tại Bretton Woods là 35 đô-la / ounce. London Gold Pool
bao gồm Hoa Kỳ, Anh, Đức, Pháp, Ý, Bỉ, Hà Lan và Thụy Sỹ, trong đó Hoa
Kỳ đóng tới 50% nguồn dự trữ và 50% kia được chia đều cho bảy nước còn
lại. London Gold Pool đã một phần đáp ứng được sự bùng nổ của cuộc hỗn
loạn mua vàng vào năm 1960, một sự kiện đã tạm thời kéo giá vàng trên thị
trường lên đến 40 đô-la/ ounce. London Gold Pool vừa là bên mua vừa là
bên bán: họ sẽ mua khi giá xuống cực thấp và bán lại khi giá lên cao để duy
trì mức giá vàng 35 đô-la/ounce. Nhưng cho đến năm 1965 thì tổ chức này
hầu như chỉ còn đơn thuần là bên bán!
• Hồi cuối của Bretton Woods
Sự công kích của công chúng đối với việc một đồng đô-la thống trị neo
với vàng của hệ thống Bretton Woods đã bắt đầu thậm chí trước cả sự kiện
phá giá đồng Bảng Anh vào năm 1967. Vào tháng 2/1965, Tổng thống Pháp
Charles de Gaulle đã có một diễn văn gây kích động, trong đó ông tuyên bố
rằng đồng đô-la đã được thu xếp thành đồng tiền đứng đầu trong hệ thống
tiền tệ quốc tế. Ông đã kêu gọi sự trở lại của hệ thống Bản vị vàng cổ điển,
điều mà ông mô tả như là “một nền tảng tiền tệ không thể bàn cãi, một hệ
thống không phải chịu dấu ấn của bất kỳ một quốc gia nào. Trên thực tế,