vụ giết người. Lúc ấy, giữa lão và nạn nhân chỉ cách một tấm kính, khoảng
cách chưa đầy năm thước, thế mà…”
“Brian, đừng nói anh nghi ông Welkyn là hung thủ chứ?”
“Sao không? Tiến sĩ Fell nói…”
“Tôi chỉ nói…” Fell cau mày nhìn điếu xì gà, “ông ta là người đáng lưu
tâm nhất trong nhóm.”
“Đồng nghĩa với nghi ngờ lão là hung thủ,” mặt Page u ám. “Madeline,
thật sự cô nghĩ thế nào? Ai thật ai giả? Hôm qua, cô bảo tôi rằng ngài
Farnleigh quá cố là giả, có đúng không?”
“Đúng. Nhưng ảnh tội nghiệp lắm. Anh phải hiểu, ảnh đâu muốn làm
người mạo danh, mà chỉ mong tìm ra chân tướng thực sự của mình. Còn
Welkyn thì sao là hung thủ được? Lúc cỗ máy lăn xuống cầu thang, ông ta
là người duy nhất không có mặt trên gác xép. Ôi, giữa buổi tối đẹp trời, vừa
mới ăn xong, nhắc lại chuyện đấy chợt thấy ớn quá.”
“Hiểm độc,” tiến sĩ Fell nói. “Thật là hiểm độc.”
“Ông hẳn dũng cảm ghê lắm,” Madeline nhận xét thành thực, “bị con
người máy sắt lao vào như thế mà còn cười.
“Tiểu thư ơi, tôi dũng cảm nỗi gì. Gió thổi mạnh lắm, cho nên tôi bệnh.
Sau đó tôi chửi thề như thánh Phêrô, rồi tôi nói giỡn. May thay, tôi bắt đầu
nghĩ tới cô hầu nằm trong phòng, cô gái yếu đuối, không được mạnh như
tôi. Và tôi tự hứa với lòng mình…”
Bàn tay to bè của Fell siết chặt, để lửng trên không. Mọi người nhận ra,
dưới lớp vỏ bông phèng, lơ đãng, trong tiến sĩ tiềm ẩn quyết tâm phi
thường, một quyết tâm đủ để khai sơn phá thạch. Vẫn giữ nguyên tư thế,
ông trông ra khu vườn mờ tối giữa nắng tà, miệng rít nhẹ vài hơi thuốc.
“Thế thì tiến sĩ nghĩ sao?” Page lại hỏi. “Ông nói ra được chăng, hay vẫn
chưa tin chúng tôi?”