mật, cửa sẽ mở nếu nhấn đúng chốt.”
“Tôi nhớ,” tiến sĩ Fell lập nghiêm. “Hừm, chính Murray cũng nhắc cái
tủ. Ông ta ngại người bên ngoài nhìn thấy, nên đã vô đó để đánh tráo cuốn
Sách Dấu Tay. Tôi bắt đầu hiểu rồi đây.”
“Vâng. Khi tôi kể chuyện, Nat quan tâm lắm. Ảnh dặn tôi nhớ khai chi
tiết ấy, để lưu vào hồ sơ. Nếu tôi hiểu đúng lời Nat, ảnh cho rằng các ông
đang nhầm người. Tất cả, theo Nat, chỉ là âm mưu được dựng lên để hãm
hại anh John đáng thương. Vì Patrick Gore mỏ nhọn, khéo nói, các ông
tưởng hắn là thủ lĩnh, song Nat khẳng định Murray mới là… là gì ấy nhỉ,
cái từ vẫn gặp trong truyện trinh thám?”
“Chủ mưu?”
“Phải. Băng đảng bao gồm Gore, Welkyn và Murray. Murray chủ mưu,
còn hai kẻ kia chẳng qua đóng vai con rối. Nếu không có Murray, họ chẳng
dám làm gì.”
“Sao nữa cô?” tiến sĩ Fell tò mò.
“Nat rất hứng khởi khi giải thích cho tôi. Ảnh chỉ ra hành vi lạ thường
của Murray. Tôi thì không biết, vì không tiếp xúc với ổng nhiều. Trông ổng
hơi khác ngày xưa, nhưng ai mà chẳng đổi thay.
“Nat đưa ra hẳn một thuyết âm mưu. Theo đó, Murray quen biết với lão
luật sư ám muội Welkyn. Nhờ các thân chủ thầy bói, Welkyn biết được ngài
John Farnleigh bị mất trí nhớ, có vấn đề về tâm thần, và đã cho Murray hay.
Thế là ông giáo già vạch ra trò tìm người giả danh, với nhân thân giả. Cũng
trong đám thân chủ của Welkyn, ông ta kiếm được kẻ phù hợp là Gore, bỏ
công sáu tháng huấn luyện Gore từng chi tiết nhỏ. Chính vì vậy, hành vi và
ngôn ngữ của Gore giống hệt Murray, đúng như tiến sĩ nhận xét.”
Fell nhìn Madeline chằm chằm, cùi chỏ chống lên bàn, hai tay ôm đầu.
Không rõ ông đang nghĩ gì, song Fell thấy ông rùng mình, tuy cơn gió từ
cửa sổ không lạnh mà ấm áp, thấm đẫm hương hoa.