dioxide cũng như hydro không chuyển hóa hoàn toàn thành nước. Phản ứng
nổ có thể được biểu diễn như sau:
Carbon sinh ra trong phản ứng này tạo nên một lượng khói rất lớn, đặc
trưng cho các vụ nổ TNT, khác với khi nitroglycerin hay bông thuốc súng
phát nổ.
Vào đầu Chiến tranh Thế giới I, nước Đức, sử dụng đạn dược chứa TNT,
đã có những ưu thế rõ ràng so với Pháp và Anh, lúc này vẫn chỉ sử dụng
picric acid. Anh quốc đã triển khai một chương trình khẩn cấp để sản xuất
TNT và được hỗ trợ bởi một lượng lớn nguyên liệu chuyển về từ các nhà
máy sản xuất ở Mỹ, cho phép Anh quốc nhanh chóng phát triển được đạn
dược và bom chứa phân tử nổ hết sức quan trọng này với chất lượng tương
tự của Đức.
Trong Chiến tranh Thế giới I, một phân tử khác, ammonia (NH
₃), đã trở
nên vô cùng thiết yếu. Tuy không phải là một hợp chất nitro, nhưng
ammonia là nguyên liệu để sản xuất nitric acid, HNO
₃, hợp chất cần thiết
để sản xuất thuốc nổ. Nitric acid đã được biết đến từ rất lâu. Jabir ibn
Hayyan, nhà giả kim Hồi giáo kiệt xuất sống vào khoảng năm 800 SCN, đã
biết về nitric acid, và dường như ông đã điều chế ra hợp chất này bằng cách
nung nóng diêm tiêu (kali nitrate) với sắt sulfate (vào thời đó được gọi là
đồng xanh vì tinh thể của nó có màu xanh lá cây). Chất khí sinh ra từ phản
ứng, nitơ dioxide (NO
₂), được sủi bọt vào nước tạo thành dung dịch nitric
acid loãng.
Các hợp chất nitrate không được tìm thấy trong tự nhiên, bởi chúng rất
dễ tan trong nước và có xu hướng bị rửa trôi, nhưng ở vùng sa mạc cực kỳ
khô cằn tại phía bắc Chile có những mỏ natri nitrate rất lớn (NaNO
₃, vẫn
được gọi là diêm tiêu Chile), đã được khai thác triệt để và sử dụng làm
nguyên liệu trực tiếp để sản xuất nitric acid trong hai thế kỷ vừa qua. Natri
nitrate được đun nóng với sulfuric acid. Nitric acid tạo thành thoát ra khỏi