Trong khi đó, quê nhà của hai nguyên tố berkeli và californi đang ngập trong
sân hận. Nhóm Berkeley đã kiểm tra các kết quả của Liên Xô, và không
ngạc nhiên khi họ bác bỏ chúng vì sơ sài. Berkeley cũng bắt đầu chế tạo
nguyên tố thứ 104, và nhóm Ghiorso (với sự cố vấn của Seaborg) đã thành
công năm 1969. Nhưng nhóm Dubna đã tìm ra nguyên tố 105 cũng vào thời
điểm đó. Berkeley lần nữa cạnh tranh để bắt kịp và cho rằng người Nga
đang đọc sai dữ liệu của chính họ – một sự xúc phạm ghê gớm. Năm 1974,
hai nhóm này chế tạo thành công nguyên tố thứ 106 chỉ cách nhau vài tháng.
Cuộc cạnh tranh nảy lửa này đã khiến mọi sự nỗ lực hòa hợp quốc tế do
mendelevi mang lại tan biến.
Để củng cố tuyên bố của mình, hai nhóm bắt đầu đặt tên cho các nguyên tố
“của mình”. Các danh sách tên đều rất tẻ nhạt, nhưng điều thú vị là nhóm
Dubna đặt tên nguyên tố thứ 105 là “dubni” (tương tự trường hợp “berkeli”).
Về phần mình, Berkeley gọi nguyên tố thứ 105 theo tên Otto Hahn. Và vì sự
khăng khăng của Ghiorso, họ gọi nguyên tố thứ 106 theo tên Glenn Seaborg
(lúc đó vẫn còn sống). Điều này không hẳn là “bất hợp pháp” nhưng bị coi
là vụng về trong mắt người Mỹ. Những nguyên tố mang hai tên bắt đầu xuất
hiện trên các tạp chí học thuật khắp thế giới, và các nhà in bảng tuần hoàn
không biết làm sao với mớ hỗn độn này.
Chuyện này kéo dài đến tận những năm 1990. Và thật thú vị, một nhóm từ
Tây Đức đã khiến mọi việc thêm rối rắm khi vượt mặt cả hai nhóm “đàn
anh” từ Mỹ và Nga (vẫn đang mải mê cãi nhau) để công bố danh sách tên
các nguyên tố của chính mình. Cuối cùng, Liên minh Quốc tế về Hóa học
Thuần túy và Hóa học Ứng dụng (IUPAC) đã phải vào cuộc phân xử.
IUPAC cử chín nhà khoa học đến từng phòng thí nghiệm trong nhiều tuần để
xem xét dữ liệu ban đầu của mỗi bên (bỏ qua những cáo buộc mà họ nhắm
vào nhau). Chín nhà khoa học cùng nhóm họp tại một tòa án trong suốt
nhiều tuần. Cuối cùng, họ tuyên bố các bên sẽ phải bắt tay nhau và chia sẻ
công trạng cho từng nguyên tố. Không ai hài lòng với giải pháp “bổ đôi” đó: