trong trẻo như viên pha lê giữa trời đêm.
“Em cũng làm vậy,” một lúc sau, tôi nói khẽ. “Với bác Lamb. Và cha
mẹ em. Đặc biệt là mẹ. Hồi còn nhỏ, em… em không nghĩ về bà nhiều, chỉ
thi thoảng mơ về một người dịu dàng và ấm áp, với giọng hát đáng yêu.
Nhưng khi em bị ốm, sau… chuyện của Faith - đôi lúc em hình dung rằng
bà ở đó. Với em.” Nỗi buồn lại ập đến và những ký ức về mất mát quay lại.
Jamie chạm vào gương mặt tôi thật dịu dàng, lau giọt lệ đang đọng nơi
khóe mắt nhưng không chảy xuống.
“Thi thoảng, khi anh làm vậy, anh cảm thấy cái chết an ủi chúng ta,”
anh nói nhỏ. “Đi thôi, Sassenach. Hãy dạo bộ một chút, vẫn còn thời gian
trước giờ ăn tối.”
Anh quàng tay tôi, ép chặt bên người, và chúng tôi bước chầm chậm
men theo bờ rào, bãi cỏ khô cọ vào chân váy của tôi.
“Anh hiểu điều em nói, Sassenach,” Jamie lên tiếng. “Đôi khi anh
nghe thấy giọng cha, trong kho thóc hay trên cánh đồng, ngay cả khi anh
không nghĩ về ông. Những lúc như thế anh sẽ quay đầu lại ngay lập tức,
như thể nghe thấy tiếng ông cười với một người nông dân ở đằng sau, trong
khi anh đang vuốt ve một con ngựa.”
Anh bỗng bật cười, hất đầu về phía góc bãi cỏ trước mặt chúng tôi.
“Thật kỳ lạ, anh chưa bao giờ nghe thấy tiếng ông ở đây.”
Đó là một chỗ hoàn toàn bình thường, một cánh cổng gỗ gắn trên hàng
rào đá chạy song song, với con đường.
“Thật sao? Ông từng nói gì ở đây?”
“Thường là: “Nếu con định nói chuyện. Jamie, hãy quay người lại và
cúi xuống.””
Chúng tôi bật cười và dừng lại, ngắm nghía dãy hàng rào. Tôi cúi gập
người sát bề mặt gỗ.
“Vậy đây là nơi anh bị đánh sao? Em không thấy dấu răng nào,” tôi
nói.