nào mà không gắn với một kỷ niệm. Ông đã nhìn thấy những cái cây
này được trồng xuống, thấy chúng lớn lên. Ông chạy qua những ngôi
nhà ông biết rõ, những ngôi nhà ông đã ghé thăm để cùng ăn tối hoặc
uống trà, những nơi ông đã tới ngay khi nhận được điện thoại báo cấp
cứu, đứng trong đêm khuya trên hành lang hay phòng chờ, ghi đơn
thuốc, gọi xe cứu thương. Từng lớp, từng lớp ngày tháng và hình ảnh,
cô đặc và đan xen, thật đặc biệt đối với riêng ông. Norah có thể đi qua
nơi này, hoặc Paul cũng vậy, và nhìn thấy điều gì đó hoàn toàn khác
biệt nhưng cũng chân thực y như vậy.
David chạy xuống con phố cũ. Ông đã không ghé qua đây nhiều
tháng rồi, và ông ngạc nhiên khi thấy những hàng cột ngoài hiên đã gãy
gục, mái nhà giờ đây được đỡ bằng hai thanh dầm hai nhân bốn. Sàn
lát hiên có vẻ đã mục, nhưng không thấy có thợ sửa chữa. Lối vào trống
không; Norah vẫn chưa về. Ông rảo chân qua bãi cỏ vài lần để lấy hơi,
rồi ra chỗ chiếc chìa khóa được giấu dưới viên gạch kế bên bụi đỗ
quyên. Ông vào nhà và uống một ít nước. Căn nhà xông lên mùi ẩm
mốc. Ông mở một ô cửa sổ ra. Gió thổi tung tấm rèm trắng mỏng
manh. Đó là rèm mới, cả gạch lát sàn và chiếc tủ lạnh cũng vậy. Ông lấy
thêm một cốc nước nữa. Sau đó ông đi quanh nhà, tò mò muốn biết
xem còn thứ gì thay đổi nữa không. Những thứ nhỏ nhặt, ở khắp nơi:
một tấm gương mới trong phòng ăn, bộ xa lông kê trong phòng khách
đã được bọc vải mới và kê lại.
Trên gác, các phòng ngủ vẫn như cũ, căn phòng của Paul là ngôi đền
của những tội lỗi tuổi trẻ, với áp phích của những nhóm tứ tấu vô danh
dán trên tường, những cuống vé đính trên một tấm bảng, tường sơn
màu xanh sẫm ghê rợn, trông chẳng khác nào một cái hang. Thằng bé
đã theo học trường Juilliard, và mặc dù David đã chúc nó thành công và
trả một nửa học phí cho nó, Paul vẫn chỉ nhớ đến thời quá khứ xa xưa
trước đó, hồi David chưa tin tưởng tài năng của con trai có thể đảm bảo
cho nó một chỗ đứng trong cuộc đời này. Nó luôn gửi những tờ bướm