những nghệ sĩ ghi ta flamenco ở Seville nữa.”
Trên đường đi ra ga tàu điện ngầm, Michelle khoác tay Norah. Paul
đi trước hai người, bờ vai rộng, người gầy lỏng khỏng.
“Bác đã nuôi dạy một cậu con trai thật tuyệt vời,” cô nói. “Tiếc là
cháu không được biết về bố anh ấy.”
“Để biết được về ông ấy – thì trong trường hợp nào cũng khó cả
cháu ạ. Nhưng đúng, bác cũng rất tiếc.” Họ đi thêm vài bước nữa.
“Cháu thích chuyến lưu diễn không?”
“Ôi, đúng là cảm giác tự do tuyệt vời, được đi thăm thú khắp nơi,”
Michelle bình luận.
Đó là một buổi tối êm dịu, ánh đèn rực rỡ ở bến tàu điện ngầm làm
lóa mắt cả ba người khi đi xuống. Tiếng tàu điện lanh canh ở xa xa, âm
vang xuyên dọc đường hầm. Không khí sực lên những mùi lẫn lộn: mùi
nước hoa và, bên dưới đó, là mùi kim loại, mùi dầu hăng hắc.
“Mai khoảng chín giờ con tới nhé,” Norah bảo Paul, cố nói to để át
đi tiếng ồn xung quanh. Và rồi, khi con tàu lại gần hơn, bà ngả người
vào sát tai cậu, hét lên.
“Ông ấy yêu con! Ông ấy là bố con, và ông ấy yêu con!”
Khuôn mặt Paul giãn ra trong chốc lát: đau đớn và mất mát. Cậu gật
đầu. Không có thời gian làm gì hơn. Con tàu đang lao sầm sập về phía
bọn họ, và trong luồng gió đột ngột ấy bà cảm thấy trái tim mình tràn
trề cảm xúc. Con trai bà, ở đây trên mặt đất này. Và David, kỳ lạ làm
sao, đã ra đi rồi. Con tàu dừng lại, rít lên, những cánh cửa thủy lực bật
mở cùng tiếng xì xì. Norah lên tàu và ngồi cạnh cửa sổ, thoáng thấy lần
cuối hình ảnh của Paul, đang đi, tay thọc sâu trong túi, đầu cúi gằm.
Mới đó mà đã biến mất.