trở nên tĩnh lặng, cô độc và đáng sợ. Ông Tsanka lại chỉ còn một mình
trong vùng núi hoang dã không một bóng người.
- Ôi, mọi người, mọi người ơi! Hãy cứu tôi! Cứu tôi với! Ở đây có
người Hồi giáo hay Cơ đốc giáo nào không? Có ai ở đây không? Xin hãy
giúp tôi! Giúp tôi! - Ngay cả tiếng vọng cũng không đáp lại lời ông, giọng
ông đã khản đặc, còn núi rừng bị tuyết phủ dày, âm thanh dội lại rất yếu.
- Ta cần phải mai táng cháu ta. Ta phải làm được điều đó. Ta sẽ mai
táng nó trong cái huyệt của ta. Hóa ra ta đã đào nó cho cháu, - ông Tsanka
thốt lên.
Ý nghĩ ấy làm ông bừng tỉnh. Giờ đây, ông bắt đầu nghĩ đến việc làm
cách nào đưa được thi thể của Vakha đến nghĩa trang. Nếu đưa xuống thung
lũng thì đơn giản, kéo trên mặt tuyết khá nhẹ nhàng, nhưng đến nghĩa trang
là lên dốc. Phải làm thế nào? Không sao, cứ làm rồi tính tiếp. Điều quan
trọng là phải hành động, không nên chờ đợi.
Ông Tsanka cởi chiếc áo bành tô dài đã cũ ra, trải ra đất và lật thi thể
to lớn của đứa cháu lên chiếc áo. Ý tưởng hóa ra không dễ thực hiện chút
nào. Tuy nhiên, với sự phấn khích, ông đã làm được điều mong muốn.
Chặng đường đến nguồn nước không dễ dàng như ông Tsanka nghĩ.
Lớp tuyết xốp, ẩm ướt không trơn lắm. Ông lão bị ngã liên tục vào những
đụn tuyết nhỏ, phải nằm lại hay ngồi lại một lúc mới có thể đi tiếp. Cái đầu
trần và đôi chân ướt bị lạnh cóng, đôi tay tê cứng, nhưng dẫu có thế nào
ông vẫn cứ kéo cái xác của cháu, ngã lên ngã xuống, thở hổn hển, rồi lại
bước tiếp. Chỉ còn một đoạn ngắn nữa là đến nguồn nước, trước mắt chỉ
còn khúc ngoặt nhỏ, sau đó là xuống dốc.
Ông Tsanka gần như đã kiệt sức. Chứng khó thở hành hạ ông. Không
khí vào phổi không đủ, đầu quay mòng mòng. Ông ngồi xuống vệ đường.
Ngồi rất lâu. Cơn đau dữ dội như xé nát lồng ngực, làm ông không thở