. Len Cashmere: là một loại sợi len được làm từ lông thân và bụng dưới
của Dê Cashmere ở núi Himalaya. Đây là một loại len có độ đàn hồi và
mềm mại tuyệt hảo và giá cả cũng cực kỳ đắt đỏ.
. Bảng màu của kim cương sẽ được phân từ D đến Z, trong đó D là mức
đắt nhất, kim cương có màu D rất trong và sáng.
. VVS1, VVS2: chỉ độ lẫn tạp chất của các viên kim cương.
. Oliver T’sien - một trong những phó chủ tịch được đánh giá cao nhất
của nhà đấu giá Christie’s - có nhiều mối quan hệ lâu dài với những nhà
sưu tập hàng đầu thế giới (có quan hệ với hầu hết các gia đình tiếng tăm ở
châu Á).
. Màu Ombre: Ombre có nguồn gốc từ “ombrer” trong tiếng Pháp (chỉ sự
biến đổi sắc thái, độ đậm nhạt của màu sắc). Trong thiết kế, thuật ngữ
ombre dùng để chỉ cách chơi màu hòa trộn dần màu này sang màu khác,
thường là sự chuyển gam màu từ nhạt sang đậm một cách hài hòa và thu
hút. Từ lâu đây đã là một kỹ thuật khá quen thuộc để xử lý bề mặt chất liệu
trong thiết kế thời trang và nghệ thuật.
. cannapés: không chỉ một món ăn cụ thể nào cả mà là một dạng finger
food – những món ăn nhẹ nhàng với hình thức nhỏ nhắn, có thể vừa cầm
vừa nhấm nháp, trò chuyện.
. adrenaline: một loại hóc-môn cơ thể tự tiết ra khi gặp nguy hiểm hoặc
căng thẳng. Nó làm tăng lượng đường trong máu, tăng nhịp tim, huyết áp
và kích thích phát sinh năng lượng, đưa cơ thể vào trạng thái sẵn sàng chiến
đấu.
. Suey doh sei: tiếng Quảng Đông – tồi tệ tới chết mất.
. Người mua sau đó đã rút lại giá thầu sau khi tính xác thực của bức tranh
bị nghi ngờ (hoặc có lẽ nhận ra bức tranh không hề hợp với bộ sofa của họ.)