vào một vở cải lương và ông biết sự nguy hiểm khi thú nhận – nó sẽ loại bỏ
vĩnh viễn mọi hy vọng vào phẩm giá. Con người vồ lấy điều anh dành cho
họ như một quả tim tươi rói và ngấu nghiến nó.
Ông tòa gọi hóa đơn, một lần, hai lần, nhưng ngay cả hóa đơn cũng
không lấy gì làm quan trọng với người bồi bàn. Ông buộc phải quay vào
bếp.
Bose và ông tòa trao nhau một cái bắt tay ướt nhẹp, và ông chùi tay vào
quần khi họ đã buông ra, thế nhưng, ánh mắt Bose nhìn ông vẫn cứ nhầy
nhầy.
“Xin chào. Tạm biệt. Hẹn gặp lại” – không phải tiếng Ấn, mà là tiếng
Anh. Có lẽ đó là lý do đầu tiên khiến họ vui mừng đến thế khi học một ngôn
ngữ mới: sự ý thức về bản thân của nó, thành tựu của nó, ngữ pháp của nó,
kéo người ta vượt lên; một ngôn ngữ mới đem đến khoảng cách và giữ cho
trái tim toàn vẹn.
Sương mù đã bị níu chặt vào những bụi chè dọc hai bên đường khi ông
tòa rời Darjeeling, và ông hầu như không nhìn thấy gì. Ông lái xe đi chậm,
đường không xe, xung quanh chẳng có gì, và rồi, mẹ kiếp…
Một hồi ức về…
Sáu đứa trẻ ở một bến xe buýt.
“Sao thằng Tàu lại da vàng? Vì nó đái ngược chiều gió, HA HA. Sao
thằng Ấn lại da nâu? Vì nó ị ngược lên trời, HA HA HA.”
Chọc ghẹo ông trên đường phố, ném đá, chế giễu ông, làm mặt khỉ. Kỳ
lạ thay: ông sợ trẻ con, bị những con người bé bằng nửa mình làm cho khiếp
hãi.
Rồi ông nhớ lại một chuyện còn tồi tệ hơn. Một người Ấn khác, một
thanh niên ông không quen biết, nhưng chắc chắn cũng là một người như
ông, như Bose, bị đấm, bị đá ở góc phố sau quán rượu. Một trong số những
kẻ tấn công cậu ta đã vạch quần đái lên người cậu, vây quanh là một đám