cách là “Hoàng đế”, mà chỉ là “Vua của Tây Ban Nha”, cho phép Suleiman
tự mình tuyên bố trở thành “Ceasar” đúng nghĩa của thế giới.
Chiến thắng của Đế chế Ottoman đã làm vững chắc thêm vị thế của quốc
gia này như một cường quốc quan trọng trong bối cảnh chính trị châu Âu.
Đế chế này sẽ tiếp tục phải kiểm tra giới hạn bành trướng của mình ở Trung
Âu và Địa Trung Hải trong một thế kỷ rưỡi sau đó, thậm chí cả khi gánh
chịu thất bại hải quân trong trận Lepanto năm 1571. Chỉ khi Đại chiến Thổ
Nhĩ Kỳ kết thúc vào năm 1699, vương công Hapsburg Eugene xứ Savoy
mới có thể lấy lại được hầu hết Hungary và đảo ngược quá trình bành trướng
của Ottoman ở châu Âu. Quá trình suy thoái của Ottoman kéo dài tới tận thế
kỷ XX.
4. Vương triều Hapsburg đối đầu Thụy Điển
Thời gian: Nửa đầu thế kỷ XVII
Cường quốc thống trị: Vương triều Hapsburg
Cường quốc trỗi dậy: Thụy Điển
Lĩnh vực cạnh tranh: Quyền lực trên đất liền và trên biển ở Bắc Âu Kết
quả: Một phần của Chiến tranh 30 năm (có sự tham gia của Thụy Điển,
1630 - 1648)
Trong khoảng thời gian được bầu làm Hoàng đế La Mã Thần thánh
năm 1619, Ferdinand II là nhà cai trị hùng mạnh nhất Trung Âu. Đế
chế của ông mang trên mình thẩm quyền của Giáo hoàng trải dài từ
Địa Trung Hải tới phía bắc nước Đức. Tuy nhiên, con đường đi tới
quyền lực của ông lại trùng hợp với một trong những mối đe dọa lớn
nhất mà đế chế phải đối mặt: sự trỗi dậy của phong trào Kháng cách
phía Bắc. Các nỗ lực của Ferdinand nhằm vùi dập những cuộc nổi dậy
rời rạc của những người Kháng cách và khôi phục sự thống trị của
vương triều Hapsburg cuối cùng dẫn tới Chiến tranh 30 năm. Chúng
cũng khiến ông rơi vào xung đột với cường quốc trỗi dậy nhanh nhất
khu vực, Thụy Điển.