Là vì thuốc súng hồi đầu không dễ nổ mấy, do thành phần hóa học của
thuốc súng vẫn chưa được làm rõ, và kỹ thuật chưa phát triển. Thuốc súng sẽ
phát nổ khi than và lưu huỳnh cháy thật nhanh, tạo ra một lượng lớn ô xy sẽ
kích hoạt sự nổ – ở đây nguồn ôxy là muối nitrat, sau còn được gọi là diêm
tiêu. Nguồn nitrat phổ biến nhất là phân dơi trong hang. Trong những năm
đầu, thứ phân này chẳng được luyện tinh chút nào, cứ thế là trộn vào hỗn
hợp thôi.
Nhưng phát hiện vĩ đại nhất của thế kỷ mười bốn là thuốc súng nổ tốt
hơn khi nó được giã thật nhuyễn. Đó được gọi là “quá trình trộn” và nếu
được làm chuẩn sẽ tạo ra thuốc súng có độ mịn của bột đá tan. Trong suốt
những giờ nghiền bột dường như vô tận kia thì những phân tử nhỏ bé của
muối nitrat và lưu huỳnh đã bị ép vào trong những cái lỗ siêu nhỏ trong than
đá. Đó là lý do tại sao một số loại gỗ nhất định, như gỗ cây liễu, lại được
chọn dùng; than của chúng xốp và nhiều lỗ hơn.
Marek nói, “Em chẳng thấy cái sàng nào hết. Thầy định viên chúng
thành hạt ạ?”
“Không.” Johnston mỉm cười. “Người ta chưa nghĩ ra cách viên hạt
đâu, nhớ chứ?”
Viên thành hạt là quá trình thêm nước vào hỗn hợp thuốc súng, làm
thành một hợp chất sền sệt rồi để khô. Thuốc súng viên có sức công phá
mạnh hơn thuốc súng chỉ được trộn khô. Nói trên phương diện hóa học thì
nước đã làm tan phần nào muối nitrat, giúp nó thẩm thấu vào trong lớp than,
và quá trình đó cũng đưa cả phần lưu huỳnh không tan được vào cùng. Sản
phẩm của quá trình này sẽ không chỉ mạnh hơn mà còn bền và ổn định hơn.
Nhưng Johnston nói đúng; kỹ thuật viên chỉ được phát hiện vào khoảng
những năm 1400 – phải sau thời điểm này tới bốn mươi năm.
“Em làm đỡ nhé?” Marek nói. Trộn là một quá trình dài lê thê; thỉnh
thoảng thời gian trộn lên tới sáu hoặc tám tiếng.
“Không. Thầy xong rồi.” Giáo sư đứng dậy, rồi nói với Guy, “Nói với
lãnh chúa Oliver rằng chúng tôi đã sẵn sàng cho ngài ấy thấy kết quả rồi.”