Alfred T. Lauterbach, "Economic Demobilization in Great Britain
after the First World War" (Giải ngũ kinh tế ở Anh sau Thế chiến thứ nhất),
Political Science Quarterly, 57,3 (9/1942), tr. 376-93.
Correlli Barnett, The Audit of War (Kiểm tra sổ sách chiến tranh)
(London, 2001), tr. 31-32.
Richmond, "Insurance Tendencies", tr. 185.
Charles Davison, "The Japanese Earthquake of 1 September"
(Động đất ở Nhật Bản ngày 1/9), Geographical Journal 65,1 (1/1925), tr.
42-43.
Yoshimichi Miura, "Insurance Tendencies in Japan" (Các xu
hướng bảo hiểm ở Nhật Bản), Annals of the American Academy of Political
and Social Science, 161 (5/1932), tr. 215-19.
Herbert H. Gowen, "Living Conditions in Japan" (Điều kiện sinh
sống tại Nhật Bản), Annals of the American Academy of Political and
Social Science, 122 (11/1925), tr. 163.
Kenneth Hewitt, "Place Annihilation: Area Bombing and the Fate
of Urban Places" (Xóa sổ địa điểm: Đánh bom khu vực và số phận của các
địa điểm thành thị), Annals of the Association of American Geographers, 73
(1983), tr. 263.
Khuyết danh, "War Damage Insurance" (Bảo hiểm thiệt hại chiến
tranh), Yale Law Journal 51, 7 (5/1942), tr. 1160-1. Tổ chức này đã kiếm
được 210 triệu đô la, khi thu phí tiền bảo hiểm từ 8 triệu hợp đồng và chỉ
phải trả một phần khiêm tốn.
Kingo Tamai, "Development of Social Security in Japan" (Sự phát
triển của an sinh xã hội ở Nhật Bản), trong Misa Izuhara (cb), Comparing
Social Policies: Exploring New Perspectives in Britain and Japan (So sánh
các chính sách xã hội: Khám phá những quan điểm mới ở Anh và Nhật)
(Bristol, 2003), tr. 35-48. Xem cả Gregory J. Kasza, "War and Wehare
Policy in Japan" (Chiến tranh và chính sách phúc lợi xã hội Nhật Bản),
Journal of Asian Studies, 61, 2 (5/2002), tr. 428.